Nếu nghĩ Digital Marketing và Online Marketing là một thì bạn đã sai! Chúng là hai khái niệm khác nhau. Thực tế trong Marketing còn có rất nhiều cặp cụm từ mà nhiều người đang nhầm lẫn. Trong bài viết này hãy cùng MarketingAI đi tìm hiểu những cặp thuật ngữ marketing dễ gây hiểu lầm nhất.
Tổng hợp những cụm thuật ngữ marketing dễ gây hiểu lầm
1. Digital Marketing và Online Marketing
Digital Marketing (Marketing Kỹ thuật số) là cách thức tiếp thị sử dụng các nền tảng và loại hình kỹ thuật số đang có hiện nay (Điện thoại, Internet, TV, Audio, Digital OOH...).Trong khi đó Online Marketing: Là cách thức tiếp thị chỉ có thể xây dựng và thực hiện trên không gian Internet, bao gồm các nền tảng chính như Social Media, Website, Display Ad...
Nói ngắn gọn, Online Marketing là “tệp con” của Digital Marketing. Dù cả hai đều được phát triển dựa trên công nghệ, nhưng Digital Marketing là hình thức tiếp thị không giới hạn trên Internet mà bao gồm cả các hình thức offline.
>>> Có thể bạn quan tâm: Digital Marketing và Online Marketing sự khác nhau đến từ đâu?
2. Brand và Trademark
Brand hay còn được gọi là thương hiệu, là tổng hợp các giá trị vô hình về thuộc tính của sản phẩm như: tên, lịch sử, uy tín, bao bì, giá thành, cách quảng cáo cho thương hiệu đó…Nói một cách dễ hiểu, Brand là những thứ hằn sâu trong tâm trí khách hàng, là cách mọi người nhìn nhận về doanh nghiệp của bạn, đặc biệt nó chính cầu nối cảm xúc.
Trademark chỉ nhãn hiệu được bảo hộ bởi luật về quyền sở hữu trí tuệ, nó có thể là các slogan, logo,…Ví dụ: Coca-Cola là tên brand, còn biểu tượng chữ đỏ ở logo Coca-Cola chính là trademark hợp pháp cho thương hiệu đó.
Một brand có thể có nhiều trademark khác nhau. Ví dụ như Volkswagen là một thương hiệu ô tô Đức, sở hữu và sản xuất các dòng ô tô khác nhau như Audi, Bentley, Lamborghini, Porsche... Mặc dù bản thân Audi hay Bentley đều là các thương hiệu, nhưng đều đã được đăng ký sở hữu và bảo hộ, vậy nên đều là trademark của brand Volkswagen.
3. Consumer và Customer
Cũng là một trong những cặp thuật ngữ marketing gây nhiều hiểu lầm nhất đối với các marketer. Vậy giữa Consumer và Customer chúng khác nhau như thế nào?
Consumer (Người tiêu dùng)Đây là đối tượng cuối cùng của quá trình cung ứng dịch vụ/hàng hóa. Họ là những người trực tiếp sử dụng sản phẩm, dịch vụ trên thị trường.
Customer (Khách hàng)Đây là đối tượng tham gia trực tiếp vào việc trao đổi, thu mua hàng hóa, sản phẩm từ đơn vị cung cấp. Khách hàng không nhất thiết phải là một cá nhân, mà có thể là đại lý, tổ chức muốn thực hiện mua bán.
Ví dụ: Công ty A có sản phẩm là sữa cho trẻ dưới 10 tuổi, thì người tiêu dùng ở đây là trẻ nhỏ dưới 10 tuổi, nhưng khách hàng lại là cha mẹ của các bé.
4. Goals và Objectives
Goals và Objectives Goals - Mục đíchCó thể hiểu đây là đích đến cuối cùng của chiến dịch. Các thương hiệu có thể công bố các mục đích để định hướng và thông báo các chiến lược theo quý hoặc theo năm mà các bộ phận sẽ thực hiện.
Objectives - Mục tiêuTrong khi đó, mục tiêu sẽ xác định những hoạt động cụ thể cần phải thực hiện để đạt được mục đích đó.
So sánh Mục đích và Mục tiêu:
Goals (Mục đích) | Objectives (Mục tiêu) |
Phạm vị rộng | Phạm vi cụ thể, chi tiết |
Có giá trị để thiết lập một định hướng hoặc tầm nhìn chung | Liên kết với lịch trình và khung thời gian |
Khó đo lường | Dễ dàng đo lường |
Ý tưởng trừu tượng | Các bước cụ thể |
Dài hạn hơn | Ngắn hạn hoặc trung hạn |
Kết quả cuối cùng. | Phương tiện dẫn đến kết quả cuối cùng. |
5. Viral Video và TVC
Viral Video và TVC Viral video thường rất tỉ mỉ về mặt hình thức và nội dung, đó là những câu chuyện mang ý nghĩa, yếu tố quảng cáo chỉ được lồng vào rất ít.Viral video được xuất hiện nhiều trên các kênh như youtube, mạng xã hội, blog, forum, email… Gần như ở đâu có Internet thì Viral video sẽ xuất hiện ở đó.
TVC quảng cáo chỉ tập trung vào làm nổi bật sản phẩm, dịch vụ thương hiệu, nhưng không phải thế mà nó được sản xuất hời hợt. Thời lượng TVC trung bình dài 60s.Trước đây, TVC quảng cáo thường được phát sóng trên truyền hình là chủ yếu. Nhưng gần đây thì ngoài TV, nó cũng được đẩy mạnh trên các trang mạng xã hội.
Viral video | TVC quảng cáo |
Video “Ghen Covy” viral sang tận Trung Quốc trên nền tảng TikTok | TVC điện máy xanh |
6. PR và Quảng cáo
PR là phương thức truyền thông nhằm truyền tải một hình ảnh, thông điệp tích cực về doanh nghiệp đến khách hàng và cộng đồng. Một chiến dịch PR thành công khi biết “khoe” một cách tinh tế và khéo léo những thành quả và đóng góp tích cực của doanh nghiệp cho cộng đồng.
Khác hoàn toàn với PR, Quảng cáo “tấn công” trực tiếp vào khách hàng mục tiêu bằng việc nhấn mạnh đặc tính nổi bật, đặc trưng nhất của sản phẩm qua TVC, Print Ad, Radio Ad, truyền miệng…
300 thuật ngữ Marketing quan trọng cần biết
Thuật ngữ về Marketing - Content Marketing
Content Startegy
Content Strategy hay còn gọi là chiến lược nội dung nhằm đưa ra những định hướng, nguyên tắc, cách thức, nền tảng...để từ đó xây dựng nội dung cho kênh tiếp thị
Content Shock
Thuật ngữ này được hiểu là sự bùng nổ của content bởi hoạt động content marketing ngày càng phổ biến
Ebook
Ebook hay một cuốn sách kỹ thuật số được thiết kế để đọc được trên các thiết bị điện tử như: điện thoại thông minh, máy tính xách tay, e-reader...
Messenger marketing
Đây là quá trình tạo ra sự quan tâm đến các sản phẩm, dịch vụ của bạn bằng facebook messenger hoặc các ứng dụng nhắn tin khác.
Chiến lược Messenger marketing giúp kết nối từng cá nhân theo cách đơn giản hóa quy trình, giảm chi tiêu quảng cáo và tăng ROI
ROI
Chỉ số ROI là viết tắt của cụm từ Return on Investment là tỷ lệ ròng trên tổng chi phí đầu tư
Content pillar
Đây là nền tảng chủ đề cho một phần nội dung trang web của bạn. Conetnt Pillar có vai trò là trung tâm chính của nội dung cho một chủ đề bao quát.
Key Hook
Key Hook hay là điểm níu chân khách hàng, là cách trình bày tin tức hoặc câu chuyện nhằm kích thích sự quan tâm của truyền thông từ đó hướng tới khách hàng, doanh nghiệp.
Một số thuật ngữ chuyên ngành marketing phổ biến
1. Advertising: Quảng cáo
2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
3. Benefit: Lợi ích
4. Brand acceptability: Chấp nhận thương hiệu
5. Brand awareness: Nhận thức thương hiệu
6. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
7. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
8. Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
9. Brand name: Tên thương hiệu
10. Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
11. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
12. Break-even point: Điểm hoà vốn
13. Buyer: Người mua
14. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp
15. Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc
16. Cash discount: Giảm giá khi trả tiền mặt
17. Cash rebate: Phiếu giảm giá
18. Channel level: Cấp kênh
19. Channel management: Quản trị kênh phân phối
20. Channels: Kênh (phân phối)
21. Communication channel: Kênh truyền thông
22. Consumer: Người tiêu dùng
23. Copyright: Bản quyền
24. Cost: Chi Phí
25. Coverage: Mức độ che phủ(kênh phân phối)
26. Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)
27. Culture: Văn hóa
28. Customer: Khách hàng
29. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng
30. Decider: Người quyết định (trong hành vi mua)
31. Demand elasticity: Co giãn của cầu
32. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu
33. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
34. Discount: Giảm giá
35. Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
36. Distribution channel: Kênh phân phối
37. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà
38. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan
39. Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh
40. Economic environment: Môi trường kinh tế
41. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng
42. English auction: Đấu giá kiểu Anh
43. Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án thay thế
44. Exchange: Trao đổi
45. Exclusive distribution: Phân phối độc quyền
46. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền thương hiệu
47. Functional discount: Giảm giá chức năng
48. Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua)
49. Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý
50. Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường
51. Group pricing: Định giá theo nhóm
52. Horizontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
53. Image pricing: Định giá theo hình ảnh
54. Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
55. Influencer: Người ảnh hưởng
56. Information search: Tìm kiếm thông tin
57. Initiator: Người khởi đầu
58. Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới
59. Intensive distribution: Phân phối đại trà
60. Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ
61. Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu
62. Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập
63. List price: Giá niêm yết
64. Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua
65. Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn
66. Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
67. Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư
68. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường
69. Marketing: Tiếp thị
70. Marketing channel: Kênh tiếp thị
71. Marketing concept: Quan điểm tiếp thị
72. Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
73. Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị
74.Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
75. Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
76. Marketing research: Nghiên cứu tiếp thị
77. Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
78. Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
79. Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
80. Middle majority: Nhóm (khách hàng) số đông
81. Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
82. MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
83. Multi-channel conflict : Mâu thuẫn đa cấp
84. Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
85. Need: Nhu cầu
86. Network: Mạng lưới
87. New task: Mua mới
88. Observation: Quan sát
89. OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc
90. Optional- feature pricing: Định giá theo tính năng tùy chọn
91. Packaging: Đóng gói
92. Perceived – value pricing: Định giá theo giá trị nhận thức
93. Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp
94. Physical distribution: Phân phối vật chất
95. Place: Phân phối
96. Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
97. Positioning: Định vị
98. Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
99. Price: Giá
100. Price discount: Giảm giá
101. Price elasticity: Co giãn ( của cầu) theo giá
102. Primary data: Thông tin sơ cấp
103. Problem recognition: Nhận diện vấn đề
104. Product: Sản phẩm
105. Product Concept : Quan điểm trọng sản phẩm
106. Product-building pricing: Định giá trọn gói
107. Product-form pricing: Định giá theo hình thức sản phẩm
108. Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
109. Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
110. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
111. Product-variety marketing: Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
112. Promotion: Chiêu thị
113. Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
114. Public Relation: Quan hệ công chúng
115. Pull Strategy: Chiến lược (tiếp thị) kéo
116. Purchase decision: Quyết định mua
117. Purchaser: Người mua (trong hành vi mua)
118. Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
119. Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
120. Questionnaire: Bảng câu hỏi
121. Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ
122. Research and Development (R & D): Nghiên cứu và phát triển
123. Retailer: Nhà bán lẻ
124. Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng
125. Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng
126. Sales promotion: Khuyến mãi
127. Satisfaction: Sự thỏa mãn
128. Sealed-bid auction: Đấu giá kín
129. Seasonal discount: Giảm giá theo mùa
130. Secondary data: Thông tin thứ cấp
131. Segment: Phân khúc
132. Segmentation: (Chiến lược) phân thị trường
133. Selective attention: Sàng lọc
134. Selective distortion: Chỉnh đốn
135. Selective distribution: Phân phối sàng lọc
136. Selective retention: Khắc họa
137. Service channel: Kênh dịch vụ
138. Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
139. Social – cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
140. Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
141.Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
142. Straightrebuy: Mua lại trực tiếp
143. Subculture: Văn hóa phụ
144. Survey: Điều tra
145. Survival objective: Mục tiêu tồn tại
146. Target market: Thị trường mục tiêu
147. Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
148. Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
149. Task environment: Môi trường tác nghiệp
150. Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ
151. The order-to-payment cycle: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
152. Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
153. Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
154. Transaction: Giao dịch
155. Two-part pricing: Định giá hai phần
156. User: Người sử dụng
157. Value: Giá trị
158. Value pricing: Định giá theo giá trị
159. Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc
160. Want: Mong muốn
Tổng hợp 21 thuật ngữ quan trọng năm 2022 dành riêng cho Marketers
Thuật ngữ Tiếng Anh ngành Marketing & Truyền thông
1. Board of Management: BOM – Ban Giám Đốc
2. General Director: GD – Tổng Giám Đốc
3. National Sale Manager: NSM – Giám Đốc kinh doanh toàn quốc
4. Deputy National Sales Manager: Phó Giám Đốc kinh doanh toàn quốc
5. Promotion – Corner -Marketing: PCM: Xúc tiến mọi chiến lược kinh doanh
khẩn cấp.
6. Route To Market Manager: Trưởng Phòng xây dựng thị trường
7. Sales Capability Manager: Giám Đốc huấn luyện bán hàng
8. Sales Training Manager: Trưởng huấn luyện bán hàng khu vực
9. Trade Marketing Manager: Trưởng phòng tiếp thị thương mại
10. Sales Operation Manager: Trưởng phòng điều hành kinh doanh
11. Sales Logistic Manager : Trưởng phòng kinh doanh vận tải
12. Sales Operation department: Bộ phận điều hành kinh doanh
13. Sales Audit Manager: Trưởng phòng kiểm soát thị trường
14. Regional Sales Manager: RSM – Giám Đốc kinh doanh miền.
15. Territory Development Manager: TDM Giám đốc phát triển thị trường tầm
chiến lược.
16. Area Sales Managers: ASM – Giám Đốc kinh doanh vùng
17. Area Marketing Manager: AMM – Giám đốc chiến lược vùng.
18. Sales Supervisors: SS – Giám sát kinh doanh
19. Modern Trade: MT – Kênh bán hàng hiện đại
20. Distributor Representative : DR – Đại diện kinh doanh từ nhà phân phối.
21. Modern Trade Supervisors: GSBH kênh hiện đại
22. Modern Trade Executive: Chuyên viên kinh doanh kênh hiện đại
23. General Trade: GT – Kênh bán hàng truyền thống (Traditional Trade)
24. Distributor: Nhà phân phối
25. Telesales Representatives : TSR- Nhân viên bán hàng qua điện thoại.
26. Direct Sales Representative: DSRm – Nhân viên bán hàng trực tiếp.
27. Distributor Salesman: Nhân viên bán hàng của nhà phân phối
28. Daily Sales Reports: DSR – Báo cáo bán hàng hằng ngày.
29. Daily Sell Out Reports : DSOR – Báo cáo doanh số bán hàng thực tế.
30. Distributor Customer Representative : DCR – Đại diện thương mại.
31. Outdoor Ads Strategic Planning Director: Giám đốc kế hoạch chiến lược
quảng cáo ngoài trời.
32. OOH: Out of Home, quảng cáo ngoài trời
33. Customer Services Manager: Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
34. OOH Manager: Trưởng phòng quảng cáo ngoài trời
35. OOH Director: Giám đốc quảng cáo ngoài trời36. Investment Manager: Trưởng phòng đầu tư
37. Salesman: Nhân viên bán hàng
38. Sales: Nhân viên Bán hàng
39. Promotion program: Chương trình khuyến mãi
40. Sample product: Sản phẩm mẫu
41. Survey : khảo sát tuyến
42. Merchandising: Trưng bày
43. Coverage: Bao phủ
44. Outlet: Điểm bán
45. Wholesaler: Nhà bán sỉ
46. Scoreboard: Bảng theo dõi bán hàng
47. Sales Target: Chỉ tiêu bán hàng
48. Master coverage plan: MCP – Lịch bán hàng
49. Key Performance Indicator: KPI – Chỉ số đánh giá thực hiện công việc
50. Point Of Sales Material: POSM – Vật dụng hỗ trợ bán hàng tại điểm bán
Nâng cao thuật ngữ tiếng Anh về Marketing & Truyền thông
1. Advertising: Quảng cáo 2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá 3. Benefit: Lợi ích4. Brand acceptability: Chấp nhận nhãn hiệu
5. Brand awareness: Nhận thức nhãn hiệu
6. Brand equity: Giá trị nhãn hiệu7. Brand loyalty: Trung thành nhãn hiệu
8. Brand mark: Dấu hiệu của nhãn hiệu9. Brand name: Nhãn hiệu/tên hiệu
10. Brand preference: Ưa thích nhãn hiệu
11. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn12. Break-even point: Điểm hòa vốn
13. Buyer: Người mua 14. By-product pricing: Định giá sản phẩm thứ cấp 15. Captive-product pricing: Định giá sản phẩm bắt buộc16. Cash discount: Giảm giá vì trả tiền mặt
17. Cash rebate: Phiếu giảm giá 18. Channel level: Cấp kênh 19. Channel management: Quản trị kênh phân phối20. Channels: Kênh(phân phối)
21. Communication channel: Kênh truyền thông 22. Consumer: Người tiêu dùng 23. Copyright: Bản quyền 24. Cost: Chi Phí25. Coverage: Mức độ che phủ (kênh phân phối)
26. Cross elasticity: Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) 27. Culture: Văn hóa 28. Customer: Khách hàng 29. Customer-segment pricing: Định giá theo phân khúc khách hàng 30. Decider: Người quyết định (trong hành vi mua) 31. Demand elasticity: Co giãn của cầu32. Demographic environment: Yếu tố (môi trường) nhân khẩu học
33. Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp34. Discount: Giảm giá35. Discriminatory pricing: Định giá phân biệt
36. Distribution channel: Kênh phân phối 37. Door-to-door sales: Bán hàng đến tận nhà 38. Dutch auction: Đấu giá kiểu Hà Lan 39. Early adopter: Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh40. Economic environment: Yếu tố (môi trường) kinh tế
41. End-user: Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng 42. English auction: Đấu giá kiểu Anh43. Evaluation of alternatives: Đánh giá phương án
44. Exchange: Trao đổi45. Exelusive distribution: Phân phối độc quyền
46. Franchising: Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu
47. Functional discount: Giảm giá chức năng 48. Gatekeeper: Người gác cửa(trong hành vi mua) 49. Geographical pricing: Định giá theo vị trí địa lý 50. Going-rate pricing: Định giá theo giá thị trường51. Hori/ontal conflict: Mâu thuẫn hàng ngang
52. Image pricing: Định giá theo hình ảnh
53. Income elasticity: Co giãn (của cầu) theo thu nhập
54. Influencer: Người ảnh
55. Group pricing: Định giá theo nhóm hưởng
56. Information search:Tìm kiếm thông tin
57. Initiator: Người khởi đầu 58. Innovator: Nhóm(khách hàng) đổi mới 59. Intensive distribution: Phân phối đại trà 60. Internal record system: Hệ thống thông tin nội bộ 61. Laggard: Nhóm ( khách hàng) lạc hậu 62. Learning curve: Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập 63. List price: Giá niêm yết 64. Location pricing: Định giá theo vị trí và không gian mua 65. Long-run Average Cost – LAC: Chi phí trung bình trong dài hạn66. Loss-leader pricing: Định giá lỗ để kéo khách
67. Mail questionnaire: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư 68. Market coverage: Mức độ che phủ thị trường69. Marketing: Tiếp thị
70. Marketing channel: Kênh tiếp thị 71. Marketing concept: Quan điểm tiếp thị 72. Marketing decision support system: Hệ thống hỗ trợ ra quyết định 73. Marketing information system: Hệ thống thông tin tiếp thị74. Marketing intelligence: Tình báo tiếp thị
75. Natural environment: Yếu tố (môi trường) tự nhiên
76. Need: Nhu cầu
77. Network: Mạng lưới
78. Newtask: Mua mới.
79. Marketing mix: Tiếp thị hỗn hợp
80. Marketing research:Nghiên cứu tiếp thị
81. Markup pricing: Định giá cộng lời vào chi phí
82. Mass-customization marketing: Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
83. Mass-marketing: Tiếp thị đại trà
84. Middle majority: Nhóm(khách hàng) số đông
85. Modified rebuy: Mua lại có thay đổi
86. MRO-Maintenance Repair Operating: Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm
cung ứng87. Multi-channel conflict: Mâu thuẫn đa cấp
88. Observation: Quan sát 89. OEM – Original Equipment Manufacturer: Nhà sản xuất thiết bị gốc90. Optional- feature pricing:Định giá theo tính năng tùy chọn
91.Packaging: Đóng gói
92. Perceived – value pricing:Định giá theo giá trị nhận thức
93. Personal interviewing: Phỏng vấn trực tiếp 94. Physical distribution: Phân phối vật chất95. Quantity discount: Giảm giá cho số lượng mua lớn
96. Questionnaire: Bảng câu hỏi.
97. Place: Phân phối
98. Political-legal environment: Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
99. Positioning: Định vị
100. Post-purchase behavior: Hành vi sau mua
101. Price: Giá
102. Price discount: Giảm giá
103. Price elasticity: Co giãn (của cầu) theo giá
104. Primary data: Thông tin sơ cấp
105. Problem recognition: Nhận diện vấn đề
106. Product: Sản phẩm
107. Product Concept: Quan điểm trọng sản phẩm
108. Product-building pricing :Định giá trọn gói
109. Product-form pricing Định giá theo hình thức sản phẩm
110. Production concept: Quan điểm trọng sản xuất
111. Product-line pricing: Định giá theo họ sản phẩm
112. Product-mix pricing: Định giá theo chiến lược sản phẩm
113. Product-variety marketing:Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm
114. Promotion: Chiêu thị
115. Promotion pricing: Đánh giá khuyến mãi
116. Public Relation: Quan hệ cộng đồng
117. Pull Strategy: Chiến lược(tiếp thị) kéo
118. Purchase decision: Quyết định mua
119. Purchaser: Người mua(trong hành vi mua)
120. Push Strategy: Chiến lược tiếp thị đẩy
121. Relationship marketing: Tiếp thị dựa trên quan hệ122. Research and Development(R & D): Nghiên cứu và phát triển
123. Retailer: Nhà bán lẻ 124. Sales concept: Quan điểm trọng bán hàng 125. Sales information system: Hệ thống thông tin bán hàng 126. Sales promotion: Khuyến mãi 127. Satisfaction: Sự thỏa mãn 128. Sealed-bid auction: Đấu giá kín 129. Seasonal discount: Giảm giá theo mùa130. Target market: Thị trường mục tiêu
131. Target marketing: Tiếp thị mục tiêu
132. Target-return pricing: Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
133. Task environment: Môi trường tác nghiệp
134. Technological environment: Yếu tố (môi trường) công nghệ.
135. Secondary sata: Thông tin thứ cấp
136. Segment: Phân khúc
137. Segmentation: (Chiến lược) phân khúc thị trường
138. Selective attention: Sàng lọc
139. Selective distortion: Chỉnh đốn
140. Selective distribution: Phân phối sàn lọc
141. Selective retention: Khắc họa142. Service channel: Kênh dịch vụ
143. Short-run Average Cost –SAC: Chi phí trung bình trong ngắn hạn
144. Social –cultural environment: Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
145. Social marketing concept: Quan điểm tiếp thị xã hội
146. Special-event pricing: Định giá cho những sự kiện đặc biệt
147. Straight rebuy: Mua lại trực tiếp
148. Subculture: Văn hóa phụ
149. Survey: Điều
150. Traeyele: Chu kỳ đặt hàng và trả tiền
151. Timing pricing: Định giá theo thời điểm mua
152. Trademark: Nhãn hiệu đăng ký
153. Transaction: Giao dịch
154. Two-part pricing: Định giá hai phần
155. Survival objective: Mục tiêu tồn tại
156. User: Người sử dụng 157. Value: Giá trị 158. Value pricing: Định giá theo giá trị 159. Vertical conflict: Mâu thuẫn hàng dọc 160. Want: Mong muốn161. Wholesaler: Nhà bán sỉ
Link tải thuật ngữ Marketing quan trọng
Tải file 300 thuật ngữ Marketing quan trọng
Tạm kết
Các khái niệm thuật ngữ marketing trên rất dễ gây nhầm lẫn vì bên ngoài chúng không quá khác nhau, phân biệt được các thuật ngữ này sẽ giúp Marketers xác định rõ hướng đi trong ngành, cũng như triển khai campaign kỹ càng, sắc bén hơn.
Elite Vu - MarketingAi
Bình luận của bạn