Thuật ngữ trên mạng xã hội (Phần 2) - D - L
Thuật ngữ trên mạng xã hội (Phân 3) - M - R
Thuật ngữ trên mạng xã hội (Phần 4) - S - Z
Tổng hợp thuật ngữ trên mạng xã hội A - C
- A -
A/B Testing
(Nguồn: Smart Convert)
A/B Testing là phương pháp so sánh hai phiên bản của quảng cáo, đoạn nội dung hay các tài liệu khác nhau để bạn có thể xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn. Còn được gọi là thử nghiệm phân tách, A/B Testing giúp bạn có thể thay đổi một yếu tố nhỏ tại 1 một thời điểm nhất định (như tiêu đề bài viết hay phần hình ảnh) giúp tối ưu hóa hiệu suất quảng cáo. Trong quá trình áp dụng A/B Testing, sẽ chỉ có một phần khách hàng nhìn thấy từng phiên bản quảng cáo. Điều đó giúp bạn tạo ra nội dung hiệu quả nhất trước khi chính thức chạy quảng cáo cho sản phẩm của bạn cho tất cả người dùng.
AMA (Ask me anything)
(Nguồn: GitHub)
AMA là viết tắt của cụm từ Ask me anything (hiểu đơn giản là Hỏi tôi bất cứ điều gì bạn muốn), là một loại bài đăng trực tiếp tương tác, trong đó sẽ có người trả lời hết các câu hỏi của bạn, thường là trong thời gian thực. Concept AMA bắt nguồn từ Reddit, nhưng AMA hiện còn xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội khác, như webinars, Facebook Live hay Story trên Instagram. AMA ban đầu chỉ thuần túy là các câu trả lời bằng văn bản, nhưng sau này, cách trả lời bằng video live trực tiếp hay nhãn dán tương tác cũng đem lại hiệu quả cao. Đây là thuật ngữ trên mạng xã hội rất hay được sử dụng.
Algorithm (Thuật toán)
(Nguồn: embark-marketing)
Thuật toán về cơ bản là các bước mà máy tính sử dụng để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong bối cảnh truyền thông trên mạng xã hội, thuật toán là cách mà một nền tảng xã hội xác định được loại nội dung nào sẽ cần hiển thị trong khung giờ nào để hướng tới một đối tượng mục tiêu cụ thể. Các trang mạng xã hội nổi tiếng là “kín tiếng” trong việc tiết lộ các cách thức hoạt động của thuật toán trên trang của họ, nhưng nói chung, các nhà quảng cáo cũng có thể sử dụng những manh mối dựa trên mối quan hệ xã hội và sự tương tác của người dùng, để xác định xem nội dung nào mà người dùng sẽ thấy hấp dẫn nhất.
Analytics (phân tích)
Analytics là một thuật ngữ dùng để mô tả cả các công cụ phân tích mạng xã hội cũng như những thông tin mà các công cụ đó cung cấp. Hầu hết các trang mạng xã hội bao đều sở hữu các công cụ phân tích riêng của họ để giúp các doanh nghiệp phân tích hiệu suất của các bài đăng, xem chúng đang hoạt động tốt tới đâu, thông qua các số liệu về phạm vi tiếp cận, mức độ tương tác và tăng trưởng người theo dõi.
API (Giao diện lập trình ứng dụng)
(Nguồn: medium)
Giao diện lập trình ứng dụng (API) là một hệ thống giao tiếp cho phép hai ứng dụng hoặc hai nền tảng có thể trao đổi kết nối qua lại với nhau. API trên mạng xã hội cho phép các nền tảng này tích hợp với các nhà cung cấp phần mềm hoặc ứng dụng khác. Ví dụ: Hootsuite sử dụng API của Twitter để đăng tweet và API của Instagram để lên lịch đăng bài.
Khi Instagram muốn đóng cửa các ứng dụng nhằm hack mờ ám mà được mọi người sử dụng để tăng số người followers một cách giả tạo, họ tắt API cũ của họ và tung ra một phiên bản mới với các biện pháp kiểm soát quyền riêng tư bảo mật hơn nhiều.
Archiving (Lưu trữ)
Trong lĩnh vực truyền thông thuật ngữ trên mạng xã hội lưu trữ có nghĩa là tạo ra một kho chứa các bài đăng, tin nhắn và siêu dữ liệu liên quan đến doanh nghiệp của bạn. Về cơ bản, nó giống như một bản ghi lại cho tất cả mọi thứ. Thuật ngữ này thường được yêu cầu để tuân thủ quy định trong các ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe hay tài chính.
Kho lưu trữ một mạng xã hội của doanh nghiệp thường bao gồm cái gì, xảy ra khi nào và trong hoàn cảnh nào. Nó cũng cho thấy các tin nhắn của khách hàng được giải quyết nhanh như thế nào. Dữ liệu này có thể được tham chiếu trong quá trình kiểm tra pháp lý nếu cần thiết hoặc được yêu cầu bởi các cơ quan quản lý.
AI (Trí tuệ nhân tạo)
(Nguồn: brandsvietnam)
Trí tuệ nhân tạo là các khả năng cho phép các máy tính, các chương trình phần mềm hoặc máy móc học hỏi và thích nghi theo cách giống với suy nghĩ của con người. Ví dụ: chatbot sử dụng trí thông minh nhân tạo để giao tiếp và trả lời các câu hỏi, trong khi các phần mềm trợ lý gia đình (Home Assistant) như Alexa sử dụng AI để học cách đáp ứng các yêu cầu của bạn tốt hơn theo thời gian. Bạn càng tương tác với một chương trình AI, nó càng trở nên thông minh, vì nó có nhiều dữ liệu hơn để làm việc.
AR (Thực tế ảo tăng cường)
(Nguồn: Fpt.com)
Thực tế ảo tăng cường (AR) sử dụng các hiệu ứng do máy tính tạo ra giúp gia tăng trải nghiệm thực tế mà chúng ta cảm nhận bằng mắt và tai của chính mình. Bộ lọc khuôn mặt trên các ứng dụng xã hội như Snapchat và Instagram Stories là những ví dụ phổ biến nhất. Khuôn mặt thật của bạn được tăng cường với đồ họa (và đôi khi là âm thanh) được tạo bởi nền tảng xã hội.
Với cách dùng sáng tạo hơn, thực tế ảo tăng cường đem đến những cách thức mới giúp khách hàng tiềm năng tương tác với thương hiệu của bạn, chẳng hạn như thử xem sản phẩm của bạn trông như thế nào trong nhà của họ hoặc kính nào trông đẹp nhất trên khuôn mặt của họ.
Avatar (Hình đại diện)
Đây là một trong những thuật ngữ trên mạng xã hội phổ biến nhất. Hình đại diện là hình ảnh đại diện của một người sử dụng trong bối cảnh digital. Nó thường là một hình ảnh do máy tính tạo ra, chẳng hạn như bitmoji. Trên các phương tiện truyền thông xã hội, thuật ngữ “Avatar” cũng đề cập đến hình ảnh profile của bạn, được coi là hình ảnh đại diện cho bạn trên mạng xã hội đó. Hầu hết người dùng cá nhân chọn ảnh của mình làm ảnh đại diện trên mạng xã hội, đôi khi sẽ đính kèm thêm khung hoặc các filter đa dạng khác nhau. Đối với các thương hiệu, logo công ty thường là sự lựa chọn avatar tốt nhất.
- B -
Bio (Tiểu sử)
Bio - Tiểu sử của bạn, viết tắt của biographaphy, là phần để bạn có thể giới thiệu về bản thân cho những người theo dõi mới biết bạn là ai. Tất cả các mạng xã hội đều cho phép bạn tùy ý sáng tạo phần tiểu sử cho riêng mình. Nó xuất hiện ở phần đầu tiên của profile khiến người khác chú ý tới và nó sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện đáng kể tần suất hiển thị trong các tìm kiếm từ khóa.
Bitmoji
(Nguồn: Digital Trends)
Bitmoji là một hình đại diện tùy chỉnh có thể được thêm vào Gmail, Messenger, Slack và các mạng xã hội khác. Ứng dụng bitmoji cho phép bạn tạo hình đại diện hoạt hình này cho chính mình, sau đó tạo các phiên bản khác nhau của ảnh đại diện trong các bối cảnh khác nhau. Ngoài việc sử dụng bitmoji của bạn làm ảnh đại diện, bạn có thể sử dụng nó để tạo tin nhắn tùy chỉnh để chia sẻ trong ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội. Bitmoji thuộc sở hữu của Snap, công ty mẹ của Snapchat và có khả năng tích hợp tốt với ứng dụng Snapchat.
>> Có thể bạn quan tâm: Emoji là gì
Block (Chặn)
Thuật ngữ trên mạng xã hội này chỉ tính năng bạn dùng để chặn một ai đó trên mạng xã hội, bạn sẽ không cho phép họ xem bài đăng của bạn. Và người bị chặn cũng không thể theo dõi, nhắn tin hay tag bạn vào ảnh. Tài khoản bị chặn trên Twitter cũng không thể add bạn vào danh sách. Tài khoản bị chặn vẫn có thể đề cập đến bạn trong một bài đăng, nhưng chúng sẽ không được tính vào số tương tác của bạn.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tài khoản bị chặn vẫn có thể xem những nội dung được đăng công khai trên mạng xã hội, do đó, nên cài đặt quyền riêng tư thật cẩn thận để kiểm soát tốt hơn những người có thể xem bài viết của bạn.
Blog
Blog- là một từ được tóm lại từ cụm từ web log. Blog được coi là một loại ấn phẩm nội dung số, nơi mà một hoặc nhiều tác giả thường xuyên đăng nội dung, bàn luận chung về một chủ đề cụ thể. Nhiều thương hiệu sử dụng blog như một cách để chia sẻ các nội dung hấp dẫn với khách hàng của họ cũng như xây dựng chuyên môn, khẳng định thương hiệu. Blog cũng có thể hiểu như một động từ: blogging có nghĩa là bạn đang viết blog.
Blogger
Blogger là một nền tảng blog miễn phí thuộc sở hữu của Google. Blog sử dụng nền tảng này thường được lưu trữ trên tên miền phụ blogspot.com, nhưng nền tảng này cũng có thể được sử dụng với một tên miền đã mua. Blogger hỗ trợ các blog đơn hoặc nhiều người dùng khác nhau.
Từ “blogger” ở đây cũng có thể được hiểu đơn giản là một người viết và xuất bản một blog. Nhiều blogger chuyên nghiệp được coi là người có tầm ảnh hưởng, vì nội dung của họ tiếp cận được số lượng lớn người.
Boosted post
Boosted post là một hình thức quảng cáo trên mạng xã hội, khi đó các thương hiệu phải trả tiền để hiển thị một bài đăng lên mạng xã hội cho những người chưa theo dõi tài khoản của thương hiệu đó.
Brand advocate (Người ủng hộ thương hiệu)
Người ủng hộ thương hiệu được hiểu là những khách hàng yêu quý thương hiệu của bạn tới mức họ sẽ chủ động quảng bá về sản phẩm, dịch vụ của bạn dù không cần yêu cầu. Tuy nhiên, những người ủng hộ thương hiệu sẽ có nhiều giá trị hơn nữa nếu bạn kết nối trực tiếp với họ để thu hút và trao quyền cho họ.
Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
Nhận diện thương hiệu là một thước đo truyền thông của thương hiệu trên mạng xã hội, nhằm nắm bắt được khả năng liệu thương hiệu được bao nhiêu người biết đến. Bạn có thể đo lường độ nhận diện thương hiệu trong bất kỳ giai đoạn cụ thể nào bằng cách theo dõi mức độ chú ý mà thương hiệu của bạn tạo được trên trực tuyến, thông qua các tương tác và lượt nhắc tới (mention). Càng nhiều người nói về bạn trên trực tuyến thì độ nhận diện thương hiệu càng gia tăng.
- C -
Caption
Caption là phần mô tả đi kèm bức ảnh trên mạng xã hội. Phần caption này có thể bao gồm văn bản, hashtag, đề cập đến ai đó hoặc emoji. Caption là một phần quan trọng trong việc tạo nên một câu chuyện hay ho cho bức ảnh của bạn trên mạng xã hội, và là nhân tố chính tạo nên sự tương tác cao.
Chat
Chat là cuộc trò chuyện với một hay nhiều người. Dù là nói chuyện riêng một - một hay trò chuyện trong nhóm, các cuộc trò chuyện thường được để ở chế độ riêng tư và sử dụng văn bản. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp các hình ảnh, tệp gif, tệp ghi âm,... Các nền tảng trò chuyện phổ biến là WhatsApp và Facebook Messenger.
Chat cũng có thể được sử dụng để nói về một cuộc trò chuyện công khai được kiểm duyệt trên mạng xã hội, được tổ chức xoay quanh một hashtag nào đó. Đây là thuật ngữ trên mạng xã hội được sử dụng nhiều nhất hiện nay.
Chatbot
(Nguồn: techtalks)
Chatbot là một loại bot sử dụng trí thông minh nhân tạo để trả lời các câu hỏi và thực hiện các tác vụ đơn giản trong các ứng dụng nhắn tin như Facebook Messenger. Một chatbot có thể được sử dụng cho dịch vụ khách hàng, thu thập dữ liệu và leads (khách hàng tiềm năng), gợi ý mua sắm, v.v.
Check-in
Check-in là cách gắn thẻ vị trí trên bài đăng trên mạng xã hội để cho biết người dùng đang ở đâu hoặc nơi nội dung bài đăng được tạo. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi bạn đang tham gia các sự kiện lớn, vì nó có thể giúp mọi người kết nối với nhau trong thế giới thực, gia tăng độ tin cậy và chứng minh được bạn là một người đang làm việc trong ngành thật sự.
Clickbait
Clickbait là những nội dung trên web được tạo ra với tiêu đề sai lệch hoặc giật gânđể khiến độc giả phải click vào để đọc được toàn bộ câu chuyện, nhưng sau đó họ chỉ nhận được sự thất vọng. Mục tiêu của Clickbait thường là để tạo số lượt xem trang và doanh thu quảng cáo. Tất cả các mạng xã hội có lập trường chống lại clickbait và xây dựng các thuật toán để không hiển thị các bài đăng trên clickbait. Nói cách khác, đó là một hoạt động cần tránh.
CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)
Thực chất, đây không chỉ là thuật ngữ trên mạng xã hội mà nó bao hàm rộng hơn. Tỷ lệ nhấp chuột, viết tắt là CTR, là thước đo số lượng người xem bài đăng trên mạng xã hội, các bài quảng cáo hoặc nội dung khác mà người dùng click vào để đọc thêm, mua hàng hoặc thực hiện một số hành động khác. Đây là số liệu hữu ích vì nó đo lường mức độ hiệu quả của nội dung trên mạng xã hội của bạn. Công thức để tính CTR là số lần nhấp chia cho tổng số lần hiển thị. CTR thường được biểu thị dưới dạng phần trăm.
>>> Đọc thêm: CTR là gìComment (Bình luận)
Bình luận là hình thức tương tác trên mạng xã hội, khi người dùng muốn nhận xét, góp ý, trả lời các bài đăng trên đó. Bình luận có thể là đưa ra lời khen ngợi, đặt câu hỏi, bày tỏ ý kiến trái chiều hay đóng góp cho cuộc trò chuyện trên các bài đăng. Phần bình luận có thể bao gồm văn bản, hashtag, phần đề cập đến ai đó và emoji. Một số lượng lớn comment trên bài đăng sẽ cho thấy rằng nội dung đó thu hút các tương tác và thường được hiển thị cao trên newsfeed dựa trên thuật toán mạng xã hội.
Community Manager (Quản lý mạng xã hội)
Người quản lý mạng xã hội là một chuyên gia truyền thông xã hội, người nuôi dưỡng và duy trì mối quan hệ giữa các nhóm người dùng khác nhau nhằm thực hiện mục đích chung của nền tảng xã hội đó. Các nhà quản lý mạng xã hội giúp phát triển các mối quan hệ xã hội chuyên nghiệp và tập trung vào thương hiệu bằng cách theo dõi và thu hút người hâm mộ và các followers.
(Nguồn: Internet)
Compliance (Tuân thủ)
Tuân thủ là việc hiểu và tuân theo các quy tắc, quy định của pháp luật. Tuân thủ trên mạng xã hội đặc biệt có liên quan đến các doanh nghiệp trong lĩnh vực có nhiều quy định như y tế và tài chính. Các doanh nghiệp này phải đối mặt với các quy tắc nghiêm ngặt về cách họ sử dụng mạng xã hội và cách họ lưu trữ nội dung trên mạng xã hội.
Connection (Kết nối)
Kết nối là việc mà bạn hoặc thương hiệu của bạn được kết nối trên mạng xã hội. LinkedIn đặc biệt sử dụng thuật ngữ Connection để chỉ các mối quan hệ xã hội chuyên nghiệp. Kết nối (connection) trên LinkedIn tương đương với bạn bè (friend) trên Facebook.
(Nguồn: Internet)
Content curation (Quản lý nội dung)
Quản lý nội dung là việc thu thập nội dung có liên quan từ các nguồn đáng tin cậy và sau đó chia sẻ nội dung đó với những người theo dõi kênh của bạn, bằng cách liên kết với bài đăng gốc. Đó là một cách để tạo ra giá trị cho khách hàng, ngoài việc chia sẻ nội dung gốc của riêng bạn. Chia sẻ các tài liệu có ích đó cũng là một cách tốt để xây dựng mối quan hệ với những chuyên gia trong lĩnh vực của bạn.
Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
Tiếp thị nội dung là việc thu hút và giữ chân khách hàng thông qua việc tạo và phân phối nội dung gốc, có giá trị như video, sách trắng (whitepapers), hướng dẫn và infographics. Việc cung cấp nội dung có giá trị liên tục giúp duy trì lượng người theo dõi trên kênh của bạn, đồng thời xây dựng mối quan hệ cũng như hình thành được chuyên môn riêng trong ngành của bạn.
>> Tự học Content Marketing: TẠI ĐÂY
Conversion (Chuyển đổi)
Chuyển đổi xảy ra khi người dùng mạng xã hội hoặc khách truy cập vào trang web của bạn thực hiện một hành động cụ thể, một hành động bạn mong muốn. Ví dụ như mua hàng là dạng chuyển đổi các doanh nghiệp thường mong muốn, nhưng nó không phải là duy nhất. Các ví dụ chuyển đổi khác bao gồm các hành động tạo leads như click vào newsletter, đăng ký hội thảo trên web hoặc tải xuống whitepaper.
(Nguồn: Internet)
Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Tỷ lệ chuyển đổi được tính bằng cách lấy số lượng chuyển đổi chia cho số lượng khách truy cập. Số liệu này giúp bạn đo lường được hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội của thương hiệu, nhằm sớm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đặt ra.
CPC (Chi phí mỗi lần nhấp)
Chi phí mỗi lần nhấp (CPC) là số liệu cho thấy chi phí bạn phải trả cho mỗi lần nhấp trong chiến dịch quảng cáo. Cost-per-click và pay-per-click đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng thực sự là hai mặt của một vấn đề. Pay-per-click (trả tiền cho mỗi lần nhấp) là loại mô hình quảng cáo còn cost-per-click (chi phí mỗi lần nhấp) là khoản tiền bạn phải trả cho mỗi lần nhấp.
(Nguồn: Internet)
Những Khái Niệm Cơ Bản: CPA, CPO, CPM, CPS, CPI và CPC là gì?
Creative Commons (Cộng đồng sáng tạo)
Creative Commons là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp giấy phép bản quyền và các công cụ pháp lý khác để cho phép các nhiếp ảnh gia và những người sáng tạo nội dung chia sẻ tác phẩm của họ. Có hơn 1,6 tỷ tác phẩm trên Creative Commons, và chúng có thể được chia sẻ theo nhiều cách khác nhau. 6 cấp độ giấy phép của Creative Commons sẽ giới hạn cách sử dụng hình ảnh và các dạng nội dung khác, xem xét rằng chúng có nên được công nhận không.
Creep
Từ “creep” được dùng để nói về hành động theo dõi lén lút một ai đó hay một thương hiệu nào đó trên mạng xã hội, nhưng lại không để lại bất kỳ tương tác nào với các bài đăng của người hay thương hiệu đó. Mặc dù ý nghĩa của từ đó không hay chút nào, nhưng nó không được hiểu là một hành động tiêu cực. “Creeping” có thể được coi là một hình thức nghiên cứu trực tuyến, ví dụ trong trường hợp bạn muốn chọn ra một nhân viên mới tiềm năng.
Crisis Managment (Quản lý khủng hoảng)
Quản lý khủng hoảng là nghệ thuật giải quyết khủng hoảng nhằm giảm thiểu thiệt hại gây ra và đưa mọi thứ trở lại đúng hướng ban đầu càng nhanh càng tốt. Mỗi doanh nghiệp đều nên có một đội quản lý khủng hoảng truyền thông tại chỗ để quản lý rủi ro truyền thông xã hội và sẵn sàng ứng phó nhanh chóng nếu khủng hoảng xảy ra.
(Nguồn: Internet)
Crowdsourcing
Crowdsourcing là thuật ngữ trên mạng xã hội nói về việc tham gia vào cộng đồng trực tuyến để lấy ý tưởng, đề xuất, thông tin hoặc nội dung mới. Nội dung do người dùng tạo ra là một ví dụ điển hình của crowdsourcing. Tham khảo ý tưởng của người khác thông qua các tính năng tương tác tương tự như các cuộc thăm dò cũng là một ví dụ tiêu biểu.
(Còn tiếp)
Tô Linh - MarketingAI
Theo Blog.hootsuite.com
Bình luận của bạn