cover

Top 10 thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa mọi designer cần biết

22 Thg 11

Trong lĩnh vực sáng tạo đầy cạnh tranh như thiết kế đồ họa (graphic design), việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa là yếu tố quyết định giúp bạn thực hiện dự án hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này đã tổng hợp và giải thích chi tiết cho bạn các thuật ngữ trong thiết kế đồ họa kèm ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu.

Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa về hình ảnh

Hình ảnh là yếu tố cốt lõi trong lĩnh vực graphic design. Để làm việc hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa liên quan đến cấu trúc, chất lượng và cách xử lý hình ảnh. Dưới đây là các thuật ngữ trong design quan trọng mà bạn cần nắm:

  • Pixel: Là đơn vị cơ bản cấu thành nên hình ảnh kỹ thuật số. Một bức ảnh hiển thị trên màn hình gồm hàng triệu pixel xếp cạnh nhau. Nếu một bức ảnh có độ phân giải 1920x1080 nghĩa là nó có 1920 pixel chiều ngang và 1080 pixel chiều dọc.
  • Vector: Hình ảnh được tạo từ các đường, điểm và phương trình toán học thay vì pixel. Ưu điểm của vector là có thể phóng to hoặc thu nhỏ mà không làm mất đi chất lượng. Thông thường, Logo thương hiệu thường được thiết kế dạng vector để in trên cả danh thiếp nhỏ lẫn biển quảng cáo lớn.
  • Raster: Là hình ảnh bitmap được tạo thành từ nhiều pixel. Đây là định dạng phổ biến cho ảnh chụp hoặc các thiết kế chi tiết. Các file định dạng JPEG và PNG đều được xem là những loại file raster.
  • DPI (Dots Per Inch): Thông số biểu thị mật độ điểm ảnh khi in. Độ phân giải DPI càng cao thì chất lượng in ấn càng sắc nét và chi tiết. Đối với in ấn chuyên nghiệp thường yêu cầu hình ảnh có DPI tối thiểu 300 trở lên.
  • Opacity: Đây là một trong những thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa nói về độ trong suốt của một đối tượng. 100% opacity là hoàn toàn đục, trong khi 0% là hoàn toàn trong suốt.
Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa về hình ảnh

Tính năng Opacity giúp designer làm nổi bật các yếu tố quan trọng trong thiết kế

  • Resolution (Độ phân giải): Là số lượng pixel hiển thị trên một đơn vị diện tích. Độ phân giải càng cao, hình ảnh được tái hiện càng chi tiết và rõ ràng. Ví dụ một bức ảnh độ phân giải 4K có kích thước 3840x2160 pixel.
  • Aspect Ratio: Đây là thuật ngữ thiết kế đồ họa cơ bản nói về tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của một hình ảnh hoặc video.
  • Stock Photo: Hình ảnh có sẵn từ các trang web cung cấp hình ảnh bản quyền. Những bức ảnh này được sử dụng trong thiết kế mà không cần chụp lại. Hiện nay, Unsplash là một trong những website mà bạn có thể tìm thấy nhiều stock photo miễn phí.
  • Crop: Cắt xén hình ảnh để loại bỏ phần không cần thiết hoặc thay đổi bố cục.
  • Clipping Path: Kỹ thuật cắt bỏ nền của một hình ảnh để chỉ giữ lại đối tượng chính.

Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa về màu sắc

Màu sắc không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến cảm xúc và thông điệp mà thiết kế truyền tải. Để chọn lựa và kết hợp màu sắc hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và ứng dụng của các thuật ngữ sau:

  • RGB (Red, Green, Blue): Hệ màu cơ bản dùng trong thiết kế kỹ thuật số. Khi kết hợp ba màu này, chúng tạo ra màu trắng.
  • CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key): Hệ màu dùng cho in ấn, khác với RGB. Khi kết hợp các màu này, chúng tạo ra màu đen. Trong thực tế, khi in tờ rơi, bạn phải chuyển file từ RGB sang CMYK để đảm bảo màu sắc chính xác.
  • Gradient: Hiệu ứng chuyển đổi màu sắc từ từ giữa hai hoặc nhiều màu.
Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa về màu sắc

Bảng màu Gradient đa dạng mang lại cảm giác huyền ảo, bí diệu cho các thiết kế

  • Hue: Thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa này mang ý nghĩa chỉ màu sắc cơ bản như đỏ, xanh, vàng. Trong bánh xe màu, mỗi màu trên đó đều được gọi là một hue.
  • Saturation: Độ bão hòa của màu sắc, cho biết màu có rực rỡ hay nhạt nhòa.
  • Brightness: Độ sáng hoặc tối của màu.Việc tăng brightness sẽ làm hình ảnh sáng hơn nhưng nếu tăng quá nhiều có thể làm mất chi tiết.
  • Contrast: Độ tương phản giữa các phần sáng và tối. Khi chụp ảnh chân dung, mọi người thường tăng độ contrast lên cao để làm nổi bật các chi tiết khuôn mặt.
  • Pantone: Hệ thống mã hóa màu chuẩn hóa được sử dụng phổ biến trong ngành in.
  • Monochrome: Thiết kế Monochrome chỉ sử dụng một gam màu duy nhất và các sắc thái khác nhau của nó.

>>> Có thể bạn quan tâm: Xu hướng màu sắc 2025

Các thuật ngữ trong thiết kế đồ họa liên quan đến bố cục

Bố cục (layout) là yếu tố quan trọng quyết định sự cân đối, hài hòa và thu hút người xem trong một thiết kế. Dưới đây là những thuật ngữ của designer rất phổ biến khi nói về phương diện layout:

  • Grid (Lưới): Là hệ thống đường ngang, dọc dùng để căn chỉnh và sắp xếp các yếu tố trong thiết kế. Grid giúp tạo sự nhất quán và cân bằng trong bố cục. Trong thiết kế website, grid thường chia trang thành 12 cột để dễ dàng bố trí nội dung.
  • Alignment (Căn chỉnh): Sắp xếp các thành phần trên một đường thẳng hoặc theo một quy tắc nhất định. Alignment tạo cảm giác gọn gàng và dễ đọc.
  • Whitespace (Khoảng trống): Là không gian trống giữa các yếu tố trong thiết kế. Whitespace giúp thiết kế thông thoáng và tập trung vào nội dung chính.
  • Hierarchy (Thứ tự phân cấp): Phương pháp sắp xếp nội dung theo thứ tự quan trọng giúp người xem dễ dàng nhận biết điểm nhấn. Chẳng hạn như tiêu đề được đặt lớn và đậm, trong khi nội dung chi tiết nhỏ hơn.
Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa liên quan đến bố cục

Sắp xếp thứ tự phân cấp tiêu đề để nổi bật các thông tin quan trọng và thu hút người xem

  • Margins (Lề): Khoảng cách giữa nội dung và các cạnh của thiết kế. Margins giúp thiết kế không bị "nghẹt" và dễ nhìn.
  • Padding (Đệm): Các designer thường sử dụng thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa này để nói về khoảng cách giữa nội dung và đường viền bên trong của một phần tử.
  • Bleed (Vùng tràn lề): Phần mở rộng của thiết kế ra ngoài kích thước thực tế để tránh lỗi khi cắt xén. Trên tờ rơi có kích thước in là A4 sẽ được thiết kế với bleed thêm 3mm ở mỗi cạnh để khi in ra sẽ không bị mất nội dung.
  • Columns (Cột): Phân chia nội dung thành các phần đứng. Columns tạo cảm giác gọn gàng và dễ đọc.
  • Focal Point (Điểm nhấn): Là phần quan trọng nhất trong thiết kế, thu hút ánh nhìn đầu tiên của người xem.
  • Scale (Tỷ lệ): Kích thước của các yếu tố trong thiết kế so với nhau, tạo cảm giác cân đối hoặc nổi bật.

Các thuật ngữ trong thiết kế đồ họa về typography

Typography (nghệ thuật chữ) là yếu tố làm nên "linh hồn" của một thiết kế. Sự lựa chọn và sắp xếp các kiểu chữ không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định mức độ dễ đọc của nội dung. Cùng điểm qua những thuật ngữ trong thiết kế đồ họa về typography nhé:

  • Serif (Chữ có chân): Kiểu chữ có nét gạch nhỏ ở đầu hoặc cuối các ký tự. Thường mang phong cách cổ điển, trang trọng. Times New Roman cũng là một trong những font chữ serif phổ biến thường thấy trong sách báo, tạp chí,...
  • Sans-serif (Chữ không chân): Kiểu chữ không có nét gạch nhỏ, mang phong cách hiện đại, tối giản. Arial và Helvetica là những font sans-serif thường dùng trong thiết kế website.
Top 10 thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa mọi designer cần biết- Ảnh 4.

Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa về typography

  • Kerning (Điều chỉnh khoảng cách chữ): Thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa Kerning thể hiện việc thay đổi khoảng cách giữa hai ký tự cụ thể để tăng tính thẩm mỹ.
  • Tracking (Khoảng cách đều giữa các ký tự): Tăng hoặc giảm khoảng cách giữa tất cả các ký tự trong một đoạn văn bản. các designer thường sử dụng tracking rộng trong tiêu đề để tạo cảm giác thoáng.
  • Leading (Dẫn dòng): Khoảng cách giữa các dòng văn bản, ảnh hưởng đến tính dễ đọc. Chẳng hạn như các văn bản quá sát nhau sẽ khó đọc, cần tăng leading để thoải mái hơn.
  • Ligature (Chữ ghép): Hai hoặc nhiều ký tự được kết hợp thành một ký tự duy nhất để tăng tính thẩm mỹ.
  • Font Weight (Độ dày của chữ): Font Weight là thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa quy định độ đậm nhạt của chữ, từ rất mỏng (thin) đến rất đậm (bold).
  • Typography Hierarchy (Phân cấp kiểu chữ): Quy định mức độ quan trọng giữa các phần nội dung bằng cách thay đổi kích thước, màu sắc hoặc độ dày.
  • Typeface (Kiểu chữ): Tập hợp các thiết kế ký tự có chung một phong cách.

Một số thuật ngữ chuyên sâu ngành thiết kế đồ họa

Khi đi vào các lĩnh vực chuyên sâu như in ấn hoặc thiết kế website, việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn giao tiếp tốt hơn với các chuyên gia và tránh sai sót trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số thuật ngữ nâng cao mà bạn cần biết:

  • Crop Marks (Dấu cắt): Các dấu nhỏ trên file thiết kế in để chỉ vị trí cắt, đảm bảo sản phẩm có kích thước chuẩn. Trong các tài liệu in, crop marks được thêm vào để máy cắt nhận biết ranh giới thiết kế.
  • CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key): Thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa CMYK là hệ màu dành riêng cho in ấn, khác với hệ màu RGB (dùng trên màn hình). Việc chuyển đổi màu từ RGB sang CMYK là bước quan trọng trước khi in.
Các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa chuyên sâu

Hệ màu CMYK chuyên dùng trong lĩnh vực in ấn đảm bảo màu sắc bản in chính xác với bản thiết kế

  • Pantone Matching System (PMS): Hệ thống mã màu chuẩn hóa để đảm bảo tính nhất quán trong in ấn, đặc biệt khi in nhiều lần hoặc ở các xưởng khác nhau. Chẳng hạn như in Logo công ty thường sử dụng màu Pantone để duy trì màu sắc đồng nhất trên mọi chất liệu.
  • Overprint (Chồng màu): Kỹ thuật chồng các lớp màu lên nhau để tạo hiệu ứng màu đặc biệt hoặc tránh lỗi in ấn.
  • Imposition (Sắp xếp trang in): Quá trình sắp xếp các trang của tài liệu trên một tấm in để tiết kiệm giấy và đảm bảo thứ tự khi gấp lại.
  • Resolution (Độ phân giải): Đối với in ấn, độ phân giải lý tưởng là 300 DPI để đảm bảo chất lượng cao. Ví dụ như hình ảnh trên website có thể chỉ cần 72 DPI nhưng khi in cần nâng lên 300 DPI.

>>> Xem thêm: Các thuật ngữ trong kinh doanh

Kết luận

Việc nắm vững thuật ngữ chuyên ngành thiết kế đồ họa không chỉ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn với đồng nghiệp và khách hàng mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển trong ngành sáng tạo. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về các khái niệm quan trọng trong ngành. Hãy tiếp tục khám phá, học hỏi và ứng dụng những kiến thức này để không ngừng nâng cao kỹ năng của mình nhé!

TAGS:

Bình luận của bạn

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bình luận không đăng nhập

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.