Vào ngày 16/3/2022, Google đã thông báo rằng họ sẽ ngừng cung cấp dịch vụ Universal Analytics từ tháng 7/2023. Vậy nên đây chính là thời điểm để chúng ta làm quen với Google Analytics 4 là gì?
Trong bối cảnh mà quyền riêng tư của người dùng ngày càng được đề cao như hiện nay, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với những thách thức mới để có thể nắm được hành trình phức tạp và đa nền tảng của các khách hàng.
Để giải quyết tình hình này, “gã khổng lồ” công nghệ Google đã cho ra mắt công cụ phân tích và đo lường mới với những cải tiến vượt trội mang tên Google Analytics 4.
Hãy cùng MarketingAI tìm hiểu về những cập nhật mới nhất của phần mềm này nhé!
Google Analytics 4 là gì?
Google Analytics 4 hay viết tắt là GA4, tên cũ là “Thuộc tính web và ứng dụng. Đây là phiên bản cập nhật mới nhất hiện nay của phần mềm thu thập và phân tích dữ liệu nổi tiếng Google Analytics.
Phiên bản trước đó có tên gọi Universal Analytics. Phiên bản mới nhất được chính thức công bố vào ngày 14/10/2020.
Nó có những thay đổi khác hơn trong cách thu thập các thông số sự kiện cũng như cách thức thể hiện các loại báo cáo.
Google Analytics 4 có khả năng đo lường linh hoạt nhiều loại dữ liệu khác nhau, mang lại trải nghiệm phân tích mạnh mẽ. Đây được coi là một sản phẩm được thiết kế cho thì tương lai.
Nó cho phép các doanh nghiệp xem hành trình của người dùng trên các trang web và ứng dụng của họ một cách thống nhất.
Nó sử dụng công nghệ máy học của Google để hiển thị và dự đoán những thông tin chi tiết mới và quan trọng nhất, được xây dựng để bắt kịp với một hệ sinh thái đang thay đổi chóng mặt.
>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp các thuật ngữ trong Google Analytics bạn nên biếtCác tính năng mới của Google Analytics 4
Kết hợp AI để phân tích và dự đoán hành vi người dùng
Mặc dù các phân tích tổng quan hành vi người dùng được hỗ trợ bởi máy học trong Analytics đã có sẵn trong một thời gian.
Nhưng thông tin chi tiết và dự đoán mới được đưa vào Google Analytics 4 đã giúp tự động cảnh báo các nhà marketer về các xu hướng dữ liệu. Ví dụ như nhu cầu đối với các sản phẩm họ bán đang tăng cao.
Công nghệ này được sử dụng để dự đoán kết quả. Ví dụ như tỷ lệ churn (tỷ lệ khách hàng hoặc người đăng ký của thương hiệu đã hủy hoặc không gia hạn đăng ký của họ trong thời gian nhất định) và doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp kiếm được từ một phân khúc khách hàng cụ thể nào đó.
Những thông tin chi tiết đó có thể giúp những người làm Marketing tính toán hành động mà khách hàng thực hiện trong tương lai và tập trung vào các đối tượng có giá trị cao hơn.
Tích hợp sâu hơn Google Ads
Các Marketers có thể thông qua lượt khách truy cập vào website và ứng dụng để xây dựng và duy trì lượng khách hàng tiềm năng.
Ví dụ: Nếu một người dùng A có tên trong danh sách khách hàng vừa thực hiện giao dịch trên web và hoàn tất việc mua hàng trên app. A sẽ bị xóa khỏi danh sách. Sau đó, danh sách sẽ tự động cập nhật để xóa người dùng A, và các quảng cáo sẽ không nhắm mục tiêu tới người A đó nữa.
Ngoài ra, Google Analytics 4 sẽ báo cáo về các hành động, từ lượt xem, lượt tương tác với YouTube, cả ở trên ứng dụng cũng như trên Web.
>>> Xem thêm: Google Ads là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về Google Ads
Báo cáo theo khung vòng đời của khách hàng
Cách tổ chức các Report (báo cáo) là một điểm khác biệt vô cùng nổi bật giữa Google Analytics 4 và Universal Analytics.
“Chúng tôi đã sắp xếp lại tất cả các báo cáo đã có trong bản thử nghiệm trên ứng dụng và websites, thêm một số bổ sung và bây giờ nó được sắp xếp theo vòng đời khách hàng” - Russell Ketchum, Giám đốc Group Product, Google Analytics, chia sẻ với Search Engine Land.
Các báo cáo được thiết kế để giúp các nhà marketers đi sâu vào các khía cạnh cụ thể của hành trình khách hàng.
Ví dụ: Bạn có thể xem những kênh nào đang thu hút khách hàng trong bảng báo cáo “chuyển đổi người dùng” (user acquisition). Sau đó, sử dụng báo cáo về “sự tương tác và tỷ lệ giữ chân khách hàng” (engagement and retention report) để hiểu những hành động mà những khách hàng này thực hiện và liệu họ có tiếp tục sau khi chuyển đổi hay không”, Google cho biết.
Trải nghiệm trên Google Analytics 4 cũng nhằm cung cấp cho các marketer cái nhìn đầy đủ hơn về cách khách hàng tương tác với doanh nghiệp trên các thiết bị cũng như trên các kênh.
Các marketer có thể cung cấp user ID của riêng họ hoặc cho phép Google Signals loại bỏ trùng lặp người dùng trên các thiết bị khác nhau để báo cáo và quảng cáo để nhắm tới người dùng cụ thể.
>>> Có thể bạn quan tâm: Đo lường hiệu quả SEO bằng chiến lược Google Analytics
Sử dụng tính năng event tracking (sự kiện tương tác) không cần code
Các tính năng không sử dụng code được mở rộng giúp các marketer dễ dàng theo dõi và đo lường các hành động trên website và ứng dụng quan trọng với thời gian thực.
Chẳng hạn như tính năng cuộn trang hoặc chơi video mà không cần phải thêm code hoặc thiết lập event tracking (sự kiện tương tác) trong Google Tag Manager. Trong khi với phiên bản Universal Analytics trước đó, event tracking (sự kiện tương tác) yêu cầu quy trình bổ sung, bao gồm việc xử lý độ trễ và dữ liệu thường không có sẵn cho ngày tiếp theo.
Kiểm soát dữ liệu người dùng
Google Analytics 4 bao gồm các lựa chọn để giúp nhà quảng cáo tuân thủ các quy định về dữ liệu như GDPR (Quy định bảo vệ dữ liệu chung) và CCPA (Đạo luật về quyền riêng tư của người tiêu dùng ở California).
Consent mode (chế độ đồng ý) được thiết kế cho các website phải có được sự đồng ý của người dùng cuối để thu thập dữ liệu phân tích. Chế độ mới này cung cấp các lựa chọn “consent” (đồng ý) riêng biệt cho phân tích và quảng cáo.
Phiên bản trước của Google Analytics không cho phép quá nhiều lựa chọn chi tiết như vậy, những gì chúng tôi thấy khách hàng làm chỉ đơn giản là loại bỏ nhà bán sỉ. Do đó, đối với người dùng nhất định, giá trị của sản phẩm Analytics đối với khách hàng không chỉ dừng lại ở đó.
Khả năng xóa dữ liệu cũng được cải thiện và cho phép doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu xóa từ người dùng mà không cần phải xóa nhiều dữ liệu hơn mức cần thiết. Các tính năng này cũng sẽ bao gồm chế độ xem trước để doanh nghiệp xác minh dữ liệu mà họ sắp xóa.
Không cần dùng công cụ Cookie trong phân tích dữ liệu
Khi cookie của bên thứ ba bị loại bỏ dần, Google dự đoán rằng dữ liệu thưa thớt sẽ trở thành tiêu chuẩn mới. Nó sẽ dựa vào máy học để lấp đầy khoảng trống dữ liệu.
“Phân phối chuẩn số liệu là chúng tôi sẽ có một tập hợp dữ liệu hỗn hợp: Chúng tôi sẽ có dữ liệu event tracking (sự kiện tương tác) nhưng không nhất thiết phải có số nhận dạng người dùng được liên kết với nó. Ngoài ra, sẽ có những khoảng trống về dữ liệu hoàn toàn và điều này sẽ đúng với tất cả các nhà cung cấp dịch vụ đo lường”.
Sự khác nhau giữa Universal Analytics và Google Analytics 4 là gì?
GA4 cung cấp cho nhà quảng cáo và doanh nghiệp các chỉ số cụ thể, đo lường liên tục từng bước thực hiện chuyển đổi mua hàng của người truy cập online.
Để làm được việc này doanh nghiệp có thể cần thay đổi trong cách lập trình sản phẩm có trên website bán hàng online để dễ dàng kết hợp được với các bước đo lường dữ liệu mà Google Analytics 4 và Google Tag Manager đang sử dụng.
Có ba loại hình thức thay đổi trong phiên bản Google Analytics 4 mà các Marketer dễ nhận thấy như sau:
Mô hình đo lường
Sự khác biệt lớn nhất giữa Universal Analytics và GA4 là mô hình đo lường mà chúng sử dụng. Universal Analytics sử dụng mô hình đo lường dựa trên số phiên và số lần xem trang.
Phiên là một nhóm các tương tác của người dùng (lượt truy cập) với một trang web diễn ra trong một khung thời gian nhất định. Một phiên có thể chứa nhiều lần xem trang, sự kiện và giao dịch thương mại điện tử.
Ngược lại, Google Analytics 4 sử dụng mô hình đo lường dựa trên các sự kiện và thông số. Nguyên tắc ở đây là bất kỳ tương tác nào cũng có thể được ghi lại như một sự kiện. Do đó, tất cả các loại lần truy cập Universal Analytics đều chuyển thành các sự kiện (event) trong Google Analytics 4.
Điều có thể gây nhầm lẫn là trong Universal Analytics (và tất cả các phiên bản trước đó của Google Analytics), một sự kiện có một danh mục, hành động, nhãn và là loại lần truy cập của riêng nó.
Trong Google Analytics 4 không có danh mục, hành động hoặc nhãn. Mỗi lần truy cập là một sự kiện và các sự kiện có thể (nhưng không nhất thiết phải) chứa các tham số.
>>> Có thể bạn quan tâm: Session là gì? Cách xác định phiên truy cập trong Analytics
Xóa giới hạn lượt truy cập hàng tháng
Một sự khác biệt nữa giữa Universal Analytics và Google Analytics 4 là việc loại bỏ các giới hạn lần truy cập hàng tháng. Phiên bản miễn phí của Universal Analytics có giới hạn hàng tháng là 10 triệu lượt truy cập.
Một số khách hàng nhận thấy việc thu thập tất cả dữ liệu họ cần trong giới hạn này là một vấn đề.
Thay vào đó, Google Analytics 4 có giới hạn về số lượng các sự kiện khác nhau có thể được nắm bắt (500).
Kết nối miễn phí với BigQuery
Universal Analytics được xây dựng cho một thế hệ đo lường trực tuyến được cố định trong web máy tính để bàn, các phiên hoạt động độc lập và dữ liệu dễ quan sát hơn từ cookie.
Phương pháp đo lường này nhanh chóng trở nên lỗi thời. Trong khi đó, Google Analytics 4 hoạt động trên nhiều nền tảng, không chỉ dựa vào cookie và sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện để cung cấp phép đo lấy người dùng làm trung tâm.
Và mặc dù Universal Analytics cung cấp nhiều biện pháp kiểm soát quyền riêng tư, Google Analytics 4 được thiết kế với quyền riêng tư làm cốt lõi để mang lại trải nghiệm tốt hơn cho cả khách hàng của chúng tôi và người dùng của họ.
Nó giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng và kỳ vọng của người dùng, với các biện pháp kiểm soát chi tiết và toàn diện hơn cho việc thu thập và sử dụng dữ liệu.
Quan trọng là, Google Analytics 4 không còn lưu trữ địa chỉ IP nữa. Các giải pháp và kiểm soát này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh bảo mật dữ liệu quốc tế ngày nay - khi mà người dùng ngày càng quan tâm hơn đến các biện pháp bảo vệ và kiểm soát quyền riêng tư đối với dữ liệu của họ.
Các khái niệm trong Google Analytics 4
Thuộc tính người dùng (User Property)
Đây là thuộc tính hoặc thông tin nhân khẩu học về người dùng.
ID người dùng (ID Users)
ID người dùng được sử dụng để theo dõi người dùng trên nhiều nền tảng.
Sự kiện (Events)
Đây là những tương tác của người dùng với trang web hoặc ứng dụng như lượt xem trang, cú click chuột, hành động của người dùng, tìm kiếm, liên hệ,…
Không giống như phiên bản trước, sự kiện không yêu cầu thêm bất kỳ mã theo dõi nào tại thời điểm diễn ra. Tất cả sẽ được đo lường và ghi nhận một cách mặc định.
Tham số (Parameters)
Đây là các bit thông tin bổ sung cung cấp ngữ cảnh cho mỗi sự kiện.
Ví dụ: các tham số có thể được sử dụng để mô tả giá trị của một lần mua hàng hoặc để cung cấp ngữ cảnh về địa điểm, cách thức và lý do sự kiện được ghi lại.
Chúng có thể bao gồm tiêu đề trang, ID bài viết, …điều này khá tương tự với thứ nguyên có sẵn trước đây.
Ngoài các thuật ngữ chính này, một số khái niệm khác có lẽ đã quá quen thuộc với các chuyên viên marketing từ những phiên bản cũ.
Để hiểu cách sử dụng phiên bản Google Analytics 4 đòi hỏi bạn phải thích ứng với các khái niệm mới và hiểu cách sử dụng để tạo ra nhiều KPI (Key Performance Indicator – chỉ số đo lường và đánh giá hiệu quả).
Ở Universal Analytics, mỗi lượt xem trang sẽ dành riêng cho ba loại sự kiện khác nhau là danh mục (Category), hành động (Action) và nhãn (Label).
Đối với Google Analytics 4, mỗi cú click chuột đều được được tính là một lượt xem trang bất kể sự kiện nào.
Nói cách khác, tất cả hạng mục đều được đối xử như nhau và không có sự phân chia trong Google Analytics 4.
Hướng dẫn thiết lập Google Analytics 4
Các bước cơ bản để thiết lập Google Analytics 4 là gì? Dưới đây là cách bạn có thể thiết lập Google Analytics 4 dựa trên bản Universal Analytics sẵn có:
Bước 1: Đăng nhập vào
tài khoản Analytics hiện có trên trang web của bạn.
Bước 2: Nhấn vào phần Quản trị viên.
Bước 3: Ở cột Tài khoản, hãy chọn tài khoản mà bạn muốn tạo thuộc tính.
Bước 4: Trong cột Thuộc tính, hãy chọn thuộc tính Universal Analytics mong muốn cho trang web của bạn.
Bước 5: Nếu khả dụng, người dùng có thể chọn “Nâng cấp lên Google Analytics 4” và làm theo lời nhắc.
Nhưng trong một số trường hợp, nút này có thể không khả dụng. Trong trường hợp đó, hãy chọn “Tạo thuộc tính” và sau đó làm theo các bước để tạo thuộc tính mới cho “Web + Ứng dụng”, theo mặc định, điều này sẽ tự động dẫn đến thuộc tính Google Analytics 4.
Vậy là bạn đã hoàn thành xong các bước cài đặt phiên bản mới Google Analytics 4.
Kết luận
Trên đây là những thông tin đầy đủ và mới nhất về công cụ Google Analytics 4 là gì mà các Marketer cần biết. Nếu bạn có bất cứ ý kiến gì, hãy chia sẻ cùng MarketingAI nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Tài liệu Google Analytics từ cơ bản đến nâng cao từ Google (Tiếng việt)
Bình luận của bạn