Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?
Chiến lược kinh doanh quốc tế (International Business Strategy) là một tập hợp thống nhất, bao gồm mục tiêu, chính sách và kế hoạch hành động của doanh nghiệp được đề ra nhằm chinh phục mục tiêu dài hạn dưới sự tác động của môi trường kinh doanh quốc tế. Chiến lược này đóng vai trò quan trọng trong định hướng phát triển của doanh nghiệp trong thị trường quốc tế, giúp doanh nghiệp xác định đúng đắn hướng đi, cách phân bổ nguồn lực, vật lực sao cho phù hợp nhất để đi đến thành công.

Chinh phục thị trường toàn cầu với chiến lược kinh doanh quốc tế
Xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp đạt được những thành tựu to lớn như mở rộng thị trường, gia tăng năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời giúp giảm thiểu các rủi ro và nâng cao vị thế doanh nghiệp,... Chính bởi những lý do này, chiến lược kinh doanh toàn cầu là một phần quan trọng không thể bỏ trong xây dựng đường lối phát triển của mỗi đơn vị, là hoạt động tiên khởi mà mỗi doanh nghiệp luôn quan tâm, chú trọng hàng đầu trong quá trình hình thành và phát triển doanh nghiệp.
Các yếu tố cốt lõi của chiến lược kinh doanh quốc tế
Để thiết lập các hoạt động kinh doanh quốc tế toàn diện, việc xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế phải được hoạch định dựa trên 4 yếu tố cốt lõi:
Phân tích môi trường kinh doanh quốc tế
Đầu tiên và cũng là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp cần đi sâu tìm hiểu môi trường kinh doanh quốc tế đang có những đặc điểm như thế nào, phát triển theo chiều hướng ra sao,... Trong đó, cần tập trung mạnh vào các yếu tố như:
- Quy mô thị trường
- Tốc độ tăng trưởng của ngành
- Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
- Rào cản khi gia nhập thị trường của doanh nghiệp là gì
- Những đặc điểm cơ bản của thị trường và người tiêu dùng,...
Xác định mục tiêu kinh doanh quốc tế
Song song với việc đưa ra các phân tích, đánh giá về môi trường kinh doanh quốc tế là gì, có đặc thù ra sao, doanh nghiệp cũng cần đưa ra các mục tiêu cụ thể dựa trên những đo lường về mức độ phù hợp, năng lực của doanh nghiệp. Một số mục tiêu thường được các doanh nghiệp chú trọng, bao gồm:
- Gia tăng doanh thu
- Mở rộng thị phần
- Gia tăng mức độ nhận diện
- Mở rộng tệp khách hàng
- Tìm kiếm các đối tác mới
- Giảm tải chi phí sản xuất,...

Xác định mục tiêu kinh doanh là bước quan trọng khi xây dựng chiến lược quốc tế
Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường
Sau khi đã có những đánh giá cơ bản về thị trường và xây dựng mục tiêu cụ thể, việc tiếp theo doanh nghiệp cần làm trong hoạch định chiến lược kinh doanh quốc tế chính là đưa ra các hoạt động chiến lược cụ thể, bao gồm:
- Chiến lược sản xuất
- Chiến lược tài chính
- Chiến lược phân phối
- Chiến lược marketing,...
Quản trị rủi ro và thích ứng với biến động
Hoạt động kinh doanh quốc tế đem lại nhiều cơ hội cho mỗi doanh nghiệp song đồng thời cũng tồn tại nhiều rủi ro. Do vậy, trong suốt quá trình thực hiện chiến lược, doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng các kế hoạch quản trị rủi ro, ứng biến kịp thời để khắc phục các sự cố có thể xảy đến, bao gồm:
- Rủi ro do biến động về chính trị
- Rủi ro do ảnh hưởng từ biến động kinh tế toàn cầu
- Rủi ro do xung đột văn hóa,...
4 chiến lược kinh doanh quốc tế điển hình
Để có thể hiểu hơn về khái niệm và đặc điểm của chiến lược kinh doanh quốc tế, cùng đi sâu tìm hiểu các chiến lược kinh doanh quốc tế cơ bản dưới đây:
Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
Chiến lược toàn cầu (chiến lược quốc tế) là kế hoạch mà các công ty sử dụng để mở rộng hoạt động và kinh doanh trên toàn thế giới, nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh, tăng doanh thu và mở rộng thị phần. Chiến lược này thường được khuyến khích sử dụng cho các đơn vị có sản phẩm/dịch vụ độc đáo, chi phí sản xuất cạnh tranh và muốn tiếp cận thị trường nhanh chóng.
Đặc điểm của chiến lược:
- Sản phẩm/dịch vụ có mức độ đồng nhất với thị trường nội địa, hoặc ít nhất là không quá khác biệt.
- Cạnh tranh dựa trên lợi thế về giá trị sản phẩm hoặc chi phí.
- Có thể khai thác mạng lưới phân phối hiện có hoặc hợp tác với các đơn vị sở tại.
- Tạo dựng giá trị thông qua việc tiếp cận một loạt các thị trường quốc tế khác nhau.
- Chiến lược tiếp thị bài bản xuất phát từ thị trường trung tâm hoặc trên phạm vi quốc tế.
Ưu điểm của chiến lược:
- Gia tăng doanh số bán và xây dựng giá trị trị dựa trên việc tiếp cận nhiều thị trường.
- Tiết kiệm chi phí nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý trên phạm vi toàn cầu.
- Tăng cường nhận diện thương hiệu trên phạm vi toàn cầu thông qua việc xây dựng sự nhất quán sản phẩm/dịch vụ.
Nhược điểm của chiến lược:
- Phải đối mặt sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp bản địa và quốc tế.
- Vướng mắc trong việc thích nghi văn hóa bản địa.
- Khó kiểm soát tình hình, khó đảm bảo sự nhất quán.
- Tính đồng nhất vốn được coi trọng ngược lại có thể là rào cản khiến doanh nghiệp mất đi chất riêng, từ đó làm giảm tính cạnh tranh tại địa phương.
Một ví dụ về chiến lược toàn cầu là cách McDonald's đã mở rộng hoạt động trên toàn thế giới. McDonald's sử dụng một chiến lược gọi là "globalization" (kết hợp giữa global và local), nơi họ duy trì một thương hiệu và menu cơ bản toàn cầu, nhưng điều chỉnh các sản phẩm để phù hợp với khẩu vị và văn hóa địa phương.

McDonald's thành công chinh phục thị trường toàn cầu nhờ chiến lược kinh doanh phù hợp
Ví dụ, ở Ấn Độ, McDonald's không bán các sản phẩm từ thịt bò do yếu tố tôn giáo, thay vào đó họ cung cấp các món ăn như McAloo Tikki, một loại bánh burger chay được làm từ khoai tây và gia vị Ấn Độ. Ở Nhật Bản, McDonald's cung cấp các món ăn như Teriyaki Burger và Ebi Filet-O (bánh burger tôm chiên). Điều này cho phép McDonald's không chỉ giữ vững thương hiệu của mình mà còn đáp ứng được nhu cầu của khách hàng địa phương.
Chiến lược đa quốc gia (Multinational Strategy)
Chiến lược đa quốc gia là chiến lược trong đó doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ và hoạt động kinh doanh để phù hợp với đặc điểm riêng của từng quốc gia. Đây là chiến lược hữu ích khi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng khác nhau giữa các thị trường. Nó giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn và tối đa hóa lợi nhuận quốc tế. Ví dụ, doanh nghiệp có thể thay đổi hương vị, bao bì, hoặc tính năng sản phẩm để đáp ứng sở thích địa phương.
Ưu điểm của chiến lược:
- Tận dụng lợi thế cạnh tranh về chi phí, công nghệ, thương hiệu,... ở từng thị trường.
- Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau.
- Tiếp cận thị trường mới và mở rộng thị phần, tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
- Nâng cao vị thế thương hiệu và uy tín trên toàn cầu.
- Doanh nghiệp có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý và kinh doanh từ các thị trường khác nhau để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhược điểm của chiến lược:
- Tăng chi phí hoạt động do doanh nghiệp khi đầu tư vào nghiên cứu thị trường, thích ứng sản phẩm/dịch vụ, marketing, quảng cáo ở các thị trường khác nhau.
- Khó quản lý do doanh nghiệp hoạt động kinh doanh ở nhiều thị trường khác nhau với văn hóa, luật pháp và quy định khác nhau.
- Rủi ro về chính trị, tôn giáo, kinh tế, tỷ giá,... ở các thị trường quốc tế.
- Mâu thuẫn văn hóa có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp, hợp tác và quản lý giữa trụ sở chính và các chi nhánh ở các thị trường quốc tế.
- Doanh nghiệp phải cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp địa phương và quốc tế.

Unilever đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh quốc tế một cách hiệu quả
Unilever là một ví dụ điển hình về việc áp dụng chiến lược đa quốc gia với minh chứng rõ ràng là cách họ quản lý thương hiệu Dove. Mặc dù Dove là một thương hiệu toàn cầu, Unilever đã tinh chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương. Chẳng hạn, tại các quốc gia phương Tây, Dove tập trung vào thông điệp "vẻ đẹp thực sự" (Real Beauty), nhằm khuyến khích sự tự tin và đa dạng trong vẻ đẹp của phụ nữ. Trong khi đó, tại các quốc gia châu Á, Dove lại nhấn mạnh đến các lợi ích cụ thể như dưỡng ẩm và làm sáng da, phù hợp với nhu cầu chăm sóc da đặc trưng của phụ nữ trong khu vực.
Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
Chiến lược Xuyên quốc gia (Transnational Strategy) là chiến lược kinh doanh quốc tế kết hợp các yếu tố của chiến lược Toàn cầu và chiến lược Đa quốc gia, tích hợp lợi thế cạnh tranh từng thị trường khác nhau, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng ở nhiều quốc gia.
Đặc điểm:
- Tiêu chuẩn hóa một số yếu tố quan trọng của sản phẩm như công nghệ, chất lượng, thiết kế cơ bản để đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả sản xuất trên toàn cầu.
- Điều chỉnh một số yếu tố của sản phẩm như bao bì, hương vị, tính năng phụ để phù hợp với sở thích và nhu cầu của khách hàng ở từng thị trường quốc gia.
- Doanh nghiệp tập trung hóa hoạt động R&D để tiết kiệm chi phí và phát triển sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao trên toàn cầu.
- Có thể sản xuất sản phẩm ở một số quốc gia nhất định để tận dụng lợi thế về chi phí và phân phối sản phẩm thông qua mạng lưới marketing toàn cầu.
- Quản lý chặt chẽ chuỗi giá trị toàn cầu để đảm bảo hiệu quả hoạt động, chất lượng sản phẩm và tính bền vững.
Ưu điểm của chiến lược xuyên quốc gia:
- Doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hiệu quả hoạt động bằng cách tập trung hóa R&D, sản xuất và marketing ở một số quốc gia nhất định.
- Doanh nghiệp có thể tạo dựng lợi thế cạnh tranh về chi phí và chất lượng sản phẩm trên thị trường toàn cầu.
- Doanh nghiệp có thể hợp tác với các đối tác quốc tế để chia sẻ nguồn lực và phát triển thị trường.
- Giảm rủi ro kinh doanh khi hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau.
Nhược điểm của chiến lược xuyên quốc gia:
- Chiến lược này đòi hỏi doanh nghiệp phải có đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm và có khả năng thích nghi cao.
- Doanh nghiệp sẽ gặp rủi ro cao nếu hoạt động R&D, sản xuất hoặc marketing không hiệu quả.
- Việc kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa sản phẩm và địa phương hóa có thể dẫn đến mâu thuẫn văn hóa.

Sony là một trong những thương hiệu dẫn đầu thị trường với chất lượng và dịch vụ tuyệt vời trong từng sản phẩm
Sony áp dụng chiến lược xuyên quốc gia cho dòng sản phẩm PlayStation bằng cách kết hợp tiêu chuẩn hóa và tùy chỉnh. Thương hiệu này giữ chất lượng và công nghệ của PlayStation nhất quán trên toàn cầu, đảm bảo trải nghiệm chơi game cao cấp cho người dùng ở mọi quốc gia. Đồng thời, Sony điều chỉnh nội dung và dịch vụ theo văn hóa và sở thích địa phương, như cung cấp phiên bản game phù hợp với từng thị trường. Hãng cũng sử dụng các chiến lược marketing và phân phối tùy chỉnh, như điều chỉnh giá cả và thiết lập trung tâm dịch vụ theo khu vực. Chiến lược này giúp Sony tận dụng lợi thế của tiêu chuẩn hóa và đáp ứng nhu cầu địa phương, duy trì sự cạnh tranh toàn cầu.
Chiến lược quốc tế (International Strategy)
Chiến lược quốc tế là chiến lược cạnh tranh được doanh nghiệp áp dụng để mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, nhằm gia tăng lợi nhuận và nâng cao vị thế thương hiệu toàn cầu kết hợp từ các yếu tố của chiến lược toàn cầu, chiến lược đa quốc gia và chiến lược xuyên quốc gia. Chiến lược này bao gồm các hoạt động như xuất khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), liên doanh, sáp nhập và mua lại (M&A).
Ưu điểm:
- Chiến lược này tương đối dễ thực hiện so với các chiến lược khác.
- Doanh nghiệp không cần đầu tư nhiều vào hoạt động kinh doanh ở thị trường quốc tế.
- Chiến lược này phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có nguồn lực còn hạn chế.
Nhược điểm:
- Doanh nghiệp có thể không tối ưu hóa được hiệu quả hoạt động do sản xuất và marketing sản phẩm ở nhiều quốc gia khác nhau.
- Khó kiểm soát hơn đối với hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia.
- Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp địa phương ở thị trường xuất khẩu.
Starbucks áp dụng thành công chiến lược quốc tế bằng cách kết hợp tiêu chuẩn hóa và tùy chỉnh. Họ duy trì hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu, với thiết kế cửa hàng, logo và tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ đồng nhất, tạo nên trải nghiệm nhận diện quen thuộc cho khách hàng. Đồng thời, Starbucks tùy chỉnh menu để phù hợp với sở thích địa phương, như cung cấp Matcha Frappuccino tại Nhật Bản hay Mooncake tại Trung Quốc trong dịp Tết Trung thu.

Starbucks chinh phục khách hàng với chiến dịch marketing phù hợp và đa dạng với từng văn hóa khác nhau
Họ cũng thực hiện các chiến dịch marketing phù hợp với văn hóa và lễ hội địa phương, và điều chỉnh giá cả cũng như thiết kế cửa hàng để đáp ứng thói quen tiêu dùng và điều kiện kinh tế của từng quốc gia. Bằng cách này, Starbucks không chỉ xây dựng được thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ mà còn đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng trên khắp thế giới, giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành cà phê và đồ uống.
Một số case study sử dụng chiến lược kinh doanh quốc tế thành công
1. Coca-Cola với chiến lược tùy chỉnh văn hóa và thị trường
Coca-Cola là một ví dụ tiêu biểu về cách áp dụng chiến lược kinh doanh quốc tế thành công, kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa sản phẩm và tùy chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương. Dưới đây là các chi tiết cụ thể về cách Coca-Cola thực hiện chiến lược này:
Tiêu chuẩn hóa sản phẩm:
Coca-Cola giữ công thức nước giải khát chính của mình nhất quán trên toàn cầu, tạo nên một hương vị đặc trưng mà khách hàng có thể nhận biết ngay lập tức, bất kể họ ở đâu. Điều này giúp thương hiệu duy trì được sự nhận diện và uy tín về chất lượng trên toàn thế giới. Cùng với đó, logo, thiết kế chai, và bao bì của Coca-Cola cũng được tiêu chuẩn hóa, tạo ra một hình ảnh thương hiệu nhất quán.
Tùy chỉnh chiến lược marketing và quảng cáo
Hiểu rằng mỗi thị trường có văn hóa, thói quen, và sở thích tiêu dùng riêng, Coca-Cola tùy chỉnh các chiến dịch quảng cáo và thông điệp tiếp thị để phù hợp với từng khu vực:
- Tại Mỹ: Coca-Cola thường sử dụng các chiến dịch quảng cáo nhấn mạnh đến sự gắn kết gia đình và bạn bè, sử dụng các biểu tượng văn hóa Mỹ như bóng đá và các kỳ nghỉ lễ để kết nối với người tiêu dùng.
- Tại Trung Quốc: Coca-Cola tận dụng các dịp lễ hội lớn như Tết Nguyên Đán để chạy các chiến dịch quảng cáo tập trung vào gia đình và sự đoàn tụ, phù hợp với giá trị văn hóa truyền thống của người Trung Quốc.
- Tại Ấn Độ: Coca-Cola đã điều chỉnh thông điệp của mình để kết nối với người tiêu dùng Ấn Độ, nhấn mạnh vào sự tươi mát và sảng khoái, đồng thời tôn vinh các yếu tố văn hóa địa phương.
Tùy chỉnh sản phẩm và bao bì
Mặc dù công thức chính của Coca-Cola được tiêu chuẩn hóa, công ty cũng tung ra các biến thể sản phẩm đặc biệt để đáp ứng nhu cầu địa phương. Ví dụ:
- Tại Nhật Bản: Coca-Cola đã giới thiệu các sản phẩm như "Coca-Cola Clear" (một loại Coca-Cola không màu) để đáp ứng sự ưa thích của người tiêu dùng địa phương đối với các sản phẩm mới lạ và độc đáo.
- Tại các thị trường đang phát triển: Coca-Cola cung cấp các gói sản phẩm nhỏ hơn và giá cả phải chăng hơn để phù hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng ở các quốc gia này.

Coca-Cola luôn nghiên cứu kĩ thị trường trước khi thực hiện chiến dịch marketing tiếp cận khách hàng
Tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương
Coca-Cola cũng cam kết tham gia vào các hoạt động cộng đồng và môi trường tại từng khu vực, điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh công ty mà còn xây dựng mối quan hệ tốt với các khách hàng địa phương. Chẳng hạn, họ đã triển khai các chương trình bảo vệ nguồn nước tại nhiều quốc gia, thể hiện trách nhiệm xã hội và cam kết bền vững.
Nhờ vào chiến lược này, Coca-Cola đã thành công trong việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ, đồng thời vẫn có thể tùy chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của từng thị trường địa phương, giữ vững vị thế hàng đầu trong ngành nước giải khát.
2. Apple - “Ông lớn” công nghệ thế giới với chiến lược kinh doanh quốc tế thành công
Apple là một trong những công ty công nghệ hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chiến lược kinh doanh quốc tế thành công.
Xây dựng hệ sinh thái sản phẩm toàn diện, đồng nhất
Apple nổi bật với chiến lược tiêu chuẩn hóa, giữ cho thiết kế, tính năng, và chất lượng sản phẩm của mình nhất quán trên toàn cầu. Các sản phẩm như iPhone, iPad, MacBook và Apple Watch đều có thiết kế cao cấp, giao diện người dùng và hệ sinh thái phần mềm nhất quán, bao gồm iOS và macOS. Điều này tạo ra một trải nghiệm đồng nhất cho người dùng, bất kể họ ở đâu, giúp duy trì một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và uy tín về chất lượng.
Tùy chỉnh chiến lược marketing theo địa phương
Mặc dù sản phẩm của Apple là đồng nhất, họ điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương. Các chiến dịch quảng cáo của Apple thường được tùy chỉnh để phản ánh văn hóa và sở thích địa phương, chẳng hạn:
- Tại Trung Quốc: Apple tập trung vào các giá trị gia đình và sự sáng tạo, nhấn mạnh tính năng camera của iPhone và khả năng tạo ra những bức ảnh đẹp, một yếu tố quan trọng đối với người tiêu dùng Trung Quốc.
- Tại Ấn Độ: Apple đã sử dụng hình ảnh các nghệ sĩ và người nổi tiếng Ấn Độ trong quảng cáo của mình, tạo ra sự kết nối với người tiêu dùng địa phương và nhấn mạnh các tính năng như đa ngôn ngữ và hỗ trợ tiếng Hindi.
- Tại các nước phương Tây: Apple thường nhấn mạnh vào tính bảo mật, quyền riêng tư và tính năng tiên tiến của sản phẩm, như công nghệ nhận diện khuôn mặt Face ID, vốn được đánh giá cao tại các thị trường này.
Chiến lược giá cả và phân phối
Apple điều chỉnh chiến lược giá cả để phù hợp với từng thị trường. Tại các thị trường phát triển, sản phẩm của Apple thường có giá cao, nhắm vào phân khúc cao cấp. Tuy nhiên, tại các thị trường đang phát triển như Ấn Độ và một số quốc gia châu Á khác, Apple đã cung cấp các phiên bản iPhone giá thấp hơn hoặc giảm giá các mẫu iPhone cũ hơn để tăng cường khả năng tiếp cận của sản phẩm.

Apple tổ chức các buổi trải nghiệm sản phẩm tại cửa hàng Apple Store
Apple cũng có chiến lược phân phối linh hoạt, thông qua mạng lưới các cửa hàng Apple Store, các đại lý ủy quyền và kênh bán lẻ trực tuyến. Các Apple Store không chỉ là nơi bán hàng mà còn là trung tâm trải nghiệm, nơi khách hàng có thể thử nghiệm sản phẩm và nhận được hỗ trợ kỹ thuật.
Thông qua chiến lược này, Apple đã thành công trong việc tạo ra một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ, kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa sản phẩm và sự tinh tế trong marketing và phân phối, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trên khắp thế giới.
Xu hướng chiến lược kinh doanh quốc tế trong năm 2024
Kinh doanh bền vững và hướng tới giá trị CSR (Trách nhiệm xã hội)
Doanh nghiệp sẽ ngày càng chú trọng vào việc phát triển kinh doanh bền vững, thân thiện với môi trường và hướng tới giá trị CSR. Các yếu tố như biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và bất bình đẳng xã hội sẽ buộc doanh nghiệp phải có trách nhiệm hơn trong hoạt động kinh doanh của mình. Doanh nghiệp cần thể hiện cam kết rõ ràng về phát triển bền vững và CSR để thu hút khách hàng, nhà đầu tư và đối tác.
AI (Trí tuệ nhân tạo) trở thành yếu tố tiên quyết
AI sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn trong mọi hoạt động kinh doanh, từ marketing, bán hàng, chăm sóc khách hàng đến quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất. Doanh nghiệp cần đầu tư vào phát triển và ứng dụng AI để nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh. Tuy nhiên, việc sử dụng AI cũng đặt ra một số thách thức về mặt đạo đức và pháp lý mà doanh nghiệp cần quan tâm.

AI trở thành yếu tố tiên quyết trong chiến dịch kinh doanh quốc tế
Cuộc đua khai thác dữ liệu
Dữ liệu sẽ trở thành tài sản quý giá cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Doanh nghiệp cần có chiến lược thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu hiệu quả để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần đảm bảo bảo mật dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Chú trọng trải nghiệm khách hàng
Khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn hơn và đòi hỏi cao về trải nghiệm dịch vụ. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng để thu hút và giữ chân khách hàng. Việc sử dụng công nghệ và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Thương mại điện tử xuyên quốc gia
Thương mại điện tử xuyên quốc gia sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2024. Doanh nghiệp cần có chiến lược phù hợp để bán hàng trực tuyến trên thị trường quốc tế. Việc tuân thủ các quy định về thương mại điện tử và thanh toán quốc tế là điều cần thiết để doanh nghiệp thành công trong lĩnh vực này.
Mua sắm qua mạng xã hội
Mua sắm qua mạng xã hội (Social commerce) sẽ trở thành xu hướng mua sắm phổ biến trong năm 2024. Doanh nghiệp cần tận dụng các kênh mạng xã hội để bán hàng trực tiếp đến khách hàng. Việc xây dựng nội dung thu hút và tương tác với khách hàng trên mạng xã hội là điều cần thiết để doanh nghiệp thành công trong lĩnh vực này.
Thanh toán kỹ thuật số
Thanh toán kỹ thuật số sẽ ngày càng phổ biến hơn trong năm 2024. Doanh nghiệp cần cung cấp nhiều phương thức thanh toán kỹ thuật số khác nhau để đáp ứng nhu cầu thanh toán của khách hàng. Việc đảm bảo bảo mật thanh toán trực tuyến là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng.
Tạm kết
Qua những thông trên đây, hy vọng MarketingAI đã giúp bạn và doanh nghiệp của bạn hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh quốc tế, cũng như học hỏi thêm từ sự thành công của các thương hiệu trên thế giới khi áp dụng chiến lược toàn cầu, chiến lược đa quốc gia, chiến lược xuyên quốc gia, chiến lược quốc tế, từ đó xây dựng được kế hoạch kinh doanh phù hợp với doanh nghiệp của bạn tại thị trường Việt Nam và quốc tế.
>>> Xem thêm: 9 yếu tố trong mô hình kinh doanh Canvas ứng dụng hiệu quả trong doanh nghiệp
Bình luận của bạn