- Vì sao cần hiểu rõ các thuật ngữ TikTok Ads?
- Phân loại các thuật ngữ TikTok Ads
- Các thuật ngữ về loại hình quảng cáo phổ biến trên TikTok Ads
- Các thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads
- Các thuật ngữ nâng cao và kỹ thuật trong TikTok Ads
- Xu hướng thuật ngữ TikTok Ads trong năm 2025
- Auction Insights
- Video Shopping Ads
- Interactive Add-On
- Brand Safety Controls
- Conversion Lift
- Dynamic Showcase Ads
- Collection Ads
Vì sao cần hiểu rõ các thuật ngữ TikTok Ads?
Hiểu rõ các khái niệm và thuật ngữ TikTok Ads không chỉ giúp bạn tận dụng tối đa tiềm năng kinh doanh trên nền tảng này mà còn mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn, từ việc tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo đến việc kết nối hiệu quả với khách hàng mục tiêu:
Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo
Trong thời đại quảng cáo kỹ thuật số “lên ngôi”, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa cụ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bạn triển khai và đo lường chiến dịch. Ví dụ, nếu bạn không hiểu rõ các thuật ngữ TikTok Ads như Pixel TikTok hay API Sự kiện, thì rất khó để theo dõi và đánh giá chính xác hiệu quả chuyển đổi của quảng cáo. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn đưa ra các điều chỉnh kịp thời như thay đổi nội dung, tối ưu hóa ngân sách hoặc định hướng lại chiến lược để đạt kết quả tốt hơn.
Tăng hiệu quả giao tiếp trong đội nhóm
Trong quá trình triển khai chiến dịch quảng cáo trên Tiktok, việc rõ thuật ngữ TikTok Ads là cách để giao tiếp với các phòng ban, bộ phận truyền thông hiệu quả, chính xác hơn. Điều này giúp tránh những hiểu lầm không đáng có và đẩy nhanh tiến độ công việc.
Xác định đúng đối tượng khách hàng
Một trong những điểm mạnh của TikTok Ads là khả năng tùy chỉnh chiến dịch cho từng nhóm khách hàng cụ thể. Việc hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn chọn đúng loại hình quảng cáo phù hợp. Hiểu thuật ngữ chính là bước đầu tiên để đảm bảo chiến dịch của bạn tiếp cận đúng người, đúng cách.
Nắm bắt xu hướng và đổi mới chiến lược
TikTok liên tục cập nhật các tính năng mới để hỗ trợ nhà quảng cáo kéo theo hàng các loạt các thuật ngữ TikTok Ads mới được ra đời. Nếu bạn không cập nhật kịp thời các thuật ngữ xu hướng này thì rất dễ bị tụt hậu so với đối thủ. Ngược lại, hiểu rõ các thuật ngữ và áp dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn đi trước một bước, tận dụng tối đa tiềm năng của nền tảng và định hình chiến lược quảng cáo hiệu quả hơn.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu
TikTok Ads cung cấp nhiều công cụ phân tích mạnh mẽ như TikTok Pixel hay TikTok Analytics giúp bạn theo dõi hành vi người dùng và đánh giá hiệu quả chiến dịch. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ các thuật ngữ liên quan, bạn sẽ khó tận dụng dữ liệu để cải thiện chiến dịch. Hiểu thuật ngữ không chỉ giúp bạn đọc dữ liệu mà còn là nền tảng để ra quyết định dựa trên thông tin thay vì cảm tính.
Phân loại các thuật ngữ TikTok Ads
TikTok Ads là một hệ sinh thái quảng cáo đa dạng loại hình và tính năng. Để tận dụng tối đa nền tảng này, bạn nên phân loại và hiểu rõ từng nhóm thuật ngữ Tiktok Ads phổ biến như:
Các thuật ngữ về loại hình quảng cáo phổ biến trên TikTok Ads
- In-Feed Ads: Đây là dạng quảng cáo xuất hiện tự nhiên trong luồng video của người dùng, tương tự như các video thông thường. In-Feed Ads hỗ trợ việc gắn liên kết, dẫn trực tiếp người dùng đến trang đích hoặc ứng dụng.
- Brand Takeover: Thuật ngữ Tiktok Ads này thể hiện loại quảng cáo chiếm toàn bộ màn hình khi người dùng mở ứng dụng TikTok. Brand Takeover thường hiệu quả trong việc tăng nhận thức thương hiệu vì khả năng gây ấn tượng mạnh.
- TopView Ads: Là phiên bản nâng cao của Brand Takeover, cho phép hiển thị video dài hơn và được ưu tiên ở vị trí đầu tiên trên trang For You. Đây là công cụ lý tưởng để thu hút sự chú ý từ người dùng ngay từ giây đầu tiên.
- Branded Hashtag Challenge: Là loại hình quảng cáo khuyến khích người dùng tham gia thử thách bằng cách tạo video với hashtag thương hiệu. Đây là cách quảng cáo tương tác mạnh mẽ giúp lan tỏa thương hiệu một cách tự nhiên.
- Branded Effects: Thuật ngữ Tiktok Ads này nói về hiệu ứng đặc biệt do thương hiệu thiết kế, cho phép người dùng sử dụng trong các video của họ. Điều này không chỉ tăng tính tương tác mà còn xây dựng nhận diện thương hiệu.
Các thuật ngữ cơ bản trong TikTok Ads
- Bid: Là giá bạn sẵn sàng trả cho mỗi hành động như nhấp chuột hoặc hiển thị quảng cáo. Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp đặt bid 5.000 VNĐ cho một lượt nhấp, TikTok sẽ cố gắng phân phối quảng cáo trong phạm vi chi phí này.
- CPM (Cost Per Mille): Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo. CPM thường được sử dụng để đo lường khả năng tiếp cận của quảng cáo.
- CPC (Cost Per Click): Mức chi phí bạn phải trả cho mỗi lần khách hàng nhấp vào quảng cáo. CPC phù hợp với các chiến dịch có mục tiêu thu hút người dùng đến trang web hoặc ứng dụng.
- CPA (Cost Per Action): Chi phí cho mỗi hành động cụ thể mà người dùng thực hiện, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký.
- CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột, được tính bằng số lượt nhấp chia cho số lần hiển thị.
- ROAS (Return on Ad Spend): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí quảng cáo. Ví dụ: Nếu bạn chi 1 triệu VNĐ và thu được doanh thu 5 triệu VNĐ, ROAS của bạn là 500%.
- Impressions và Reach: Impressions là số lần quảng cáo được hiển thị, trong khi Reach là số lượng người dùng duy nhất nhìn thấy quảng cáo. Các doanh nghiệp cũng thường sử dụng các chỉ số này như công cụ phân tích dữ liệu Tiktok nhằm hiểu rõ mức độ hiệu quả của chiến dịch quảng bá, tiếp thị.
- Frequency (Tần suất): Thuật ngữ Tiktok Ads Frequency là số lần trung bình một người dùng nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể. Kiểm soát tốt Frequency sẽ giúp bạn tránh làm phiền người dùng.
>>> Xem thêm: CPA, CPC, CPM, CPS, CPI và CPO là gì?
Các thuật ngữ nâng cao và kỹ thuật trong TikTok Ads
- Conversion Tracking (Theo dõi chuyển đổi): Công cụ phân tích dữ liệu Tiktok này sẽ theo dõi các hành động của người dùng sau khi họ tương tác với quảng cáo, chẳng hạn như mua hàng hoặc tải ứng dụng.
- Custom Audiences (Đối tượng tùy chỉnh): Là nhóm người dùng được tạo dựa trên dữ liệu của thương hiệu, chẳng hạn như khách hàng hiện tại hoặc những người đã từng truy cập trang web. Điều này giúp doanh nghiệp tái tiếp cận hoặc remarketing khách hàng hiệu quả hơn.
- Optimization Events: Thuật ngữ Tiktok Ads nói về các sự kiện tối ưu hóa như thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc hoàn tất thanh toán. TikTok sẽ tối ưu phân phối quảng cáo để thúc đẩy các sự kiện này.
- A/B Testing (Thử nghiệm A/B): Đây là phương pháp thử nghiệm hai phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản hoạt động hiệu quả hơn. Các nhãn hàng có thể thử nghiệm hai mẫu nội dung với hình ảnh và tiêu đề khác nhau để xem mẫu nào thu hút nhiều tương tác hơn.
- TikTok Pixel: Là đoạn mã theo dõi được nhúng vào website của bạn để thu thập dữ liệu hành vi người dùng, từ đó đánh giá hiệu quả chiến dịch.
- Lookalike Audiences: Tệp đối tượng tương tự được TikTok tạo ra dựa trên đặc điểm của nhóm khách hàng hiện tại. Điều này giúp thương hiệu tiếp cận nhóm khách hàng tiềm năng mới một cách hiệu quả.
Xu hướng thuật ngữ TikTok Ads trong năm 2025
Theo báo cáo của Sprout Social, Tiktok dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm tới và kỳ vọng đạt hơn 2,2 tỷ người dùng vào năm 2027. Trong thời gian sắp đến, Tiktok vẫn là một trong những nền tảng quảng cáo hàng đầu với nhiều tính năng và thuật ngữ mới. Dưới đây là một số thuật ngữ dự kiến sẽ trở thành xu hướng trong năm 2025:
Auction Insights
Auction Insights cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của quảng cáo trong các phiên đấu giá trên TikTok. Nhà quảng cáo có thể so sánh hiệu suất của mình với đối thủ, hiểu rõ vị trí và thị phần, từ đó điều chỉnh chiến lược đặt giá thầu và tối ưu hóa chiến dịch. Công cụ phân tích dữ liệu Tiktok Auction Insights sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và cải thiện hiệu suất quảng cáo một cách hiệu quả.
Video Shopping Ads
Video Shopping Ads là kết hợp nội dung video với tính năng mua sắm, cho phép người dùng mua sản phẩm trực tiếp từ video quảng cáo. Điều này tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và tương tác cao, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu cho doanh nghiệp. Nhiều thương hiệu thời trang đã tận dụng xu hướng này triển khai giới thiệu bộ sưu tập mới qua video và người dùng có thể nhấp vào sản phẩm yêu thích để mua ngay lập tức.
Interactive Add-On
Thuật ngữ Tiktok Ads Interactive Add-On là các yếu tố tương tác bổ sung trong quảng cáo, như khảo sát, câu đố hoặc trò chơi, nhằm tăng cường sự tham gia của người dùng và thu thập dữ liệu hữu ích. Việc tích hợp các yếu tố này giúp quảng cáo trở nên hấp dẫn hơn, khuyến khích người dùng tương tác và ghi nhớ thương hiệu lâu hơn.
Brand Safety Controls
Brand Safety Controls cung cấp cho nhà quảng cáo các công cụ để kiểm soát vị trí hiển thị quảng cáo, đảm bảo chúng xuất hiện trong các bối cảnh lý tưởng và phù hợp với giá trị thương hiệu. Điều này giúp bảo vệ uy tín thương hiệu và tránh các nội dung không mong muốn.
Conversion Lift
Conversion Lift là phương pháp đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo bằng cách so sánh hành vi của nhóm người dùng tiếp xúc với quảng cáo và nhóm không tiếp xúc. Vì vậy, thương hiệu có thể đánh giá chính xác tác động của quảng cáo đến chuyển đổi, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.
TikTok cung cấp nhiều tùy chọn linh hoạt để đo lường chuyển đổi một cách chính xác:
- API Sự kiện (được khuyến nghị): Ghi lại các sự kiện trực tuyến và ngoại tuyến trên cả ứng dụng và website, hoạt động mượt mà trên các trình duyệt.
- Pixel TikTok: Theo dõi chuyển đổi trên web thông qua một đoạn mã đơn giản cài trên website của bạn.
- Đối tác đo lường di động: Tập trung vào chuyển đổi ứng dụng có sự đồng ý của người dùng dành cho các chiến dịch tập trung vào di động.
- TikTok Shop: Đo lường chuyển đổi mua sắm trực tiếp trên nền tảng mà không cần kết nối dữ liệu từ bên ngoài.
Lưu ý rằng Conversion Lift có thể được thiết lập để đo lường từ một hoặc nhiều nguồn dữ liệu.
Dynamic Showcase Ads
Dynamic Showcase Ads cho phép hiển thị các sản phẩm được cá nhân hóa dựa trên hành vi và sở thích của người dùng. Quảng cáo này tự động cập nhật danh sách sản phẩm giúp tăng khả năng thu hút và chuyển đổi. Nếu người dùng đã từng xem một số sản phẩm trên website thì quảng cáo của Tiktok sẽ hiển thị lại những sản phẩm đó hoặc các sản phẩm liên quan để thúc đẩy người dùng chuyển đổi mua hàng.
Collection Ads
Collection Ads kết hợp video hoặc hình ảnh chính với một loạt sản phẩm bên dưới, cho phép người dùng khám phá và mua sắm trực tiếp trong quảng cáo. Điều này tạo ra trải nghiệm mua sắm phong phú và tiện lợi, thúc đẩy doanh số bán hàng. Chẳng hạn như một thương hiệu nội thất có thể giới thiệu phòng khách mẫu với các sản phẩm đi kèm và người dùng có thể nhấp vào từng sản phẩm để xem chi tiết và mua hàng.
>>> Xem thêm: Thuật ngữ Facebook Ads Marketer nào cũng phải biết
Kết luận
Việc nắm vững các thuật ngữ TikTok Ads không chỉ giúp các marketer tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo mà còn đảm bảo rằng thương hiệu đang áp dụng những chiến lược tiên tiến nhất, phù hợp với xu hướng thị trường. Hãy luôn cập nhật và áp dụng những kiến thức mới để đạt được hiệu quả cao nhất trong các chiến dịch tiếp thị trên TikTok.
Bình luận của bạn