Tổng hợp các thuật ngữ phổ biến trong truyền thông trên mạng xã hội (Phần 4)

09 Thg 04

Phần cuối cùng trong chuỗi bài viết về chủ đề các thuật ngữ phổ biến trong truyền thông trên mạng xã hội, MarketingAI mời các bạn cùng giải mã những thuật ngữ markteting đã trở thành "câu cửa miệng" của dân marketers nhé!

>>> Xem thêm: Thuật ngữ phổ biến trên mạng xã hội (Phần 1) - A - C Thuật ngữ phổ biến trên mạng xã hội (Phần 2) - D - L Thuật ngữ phổ biến trên mạng xã hội (Phần 3) - M - R

- S -

Scheduling (Lên lịch)

Lập lịch là việc bạn lên kế hoạch về nội dung và cập nhật trước giờ đăng bài chính thức trên mạng xã hội, bằng cách sử dụng trình quản lý mạng xã hội hoặc các công cụ đăng bài khác. Việc lên lịch giúp bạn tiết kiệm thời gian khi có thể soạn thảo nhiều bài đăng cùng một lúc, nhất là khi bạn đang phải lên chiến lược nội dung cho một chiến dịch marketing lớn. Nó cũng khá thuận tiện khi có thể hẹn giờ bài đăng cho các khán giả ở các múi giờ khác nhau.

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)(Nguồn: ATP Sofware)

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm là phương thức tăng khả năng hiển thị tự nhiên của một trang web trên kết quả tìm kiếm. Mặc dù các doanh nghiệp có thể trả tiền cho quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm, nhưng SEO ở đây muốn nói đến các chiến thuật miễn phí nhằm nâng cao thứ hạng tìm kiếm của trang.

>> Xem thêm: SEO là gì

Selfie

Selfie(Nguồn: kenh14)

Ảnh selfie chỉ một bức ảnh tự chụp, thường được chụp bằng camera trước trên smartphone và được chia sẻ trên các trang mạng xã hội.

Sentiment (Cảm nhận/ đánh giá từ khách hàng)

Sentiment là thuật ngữ truyền thông muốn nói đến cảm nhận của khách hàng về một thương hiệu trên mạng xã hội. Thay vì chỉ đo lường số bài đăng hay chỉ số tương tác với thương hiệu trên mạng xã hội, thuật ngữ này nhằm ám chỉ cảm xúc và thái độ của khách hàng trong các bài đăng đó.

Sentiment analytics (Phân tích cảm nhận)

Sentiment analytics (Phân tích cảm nhận)
(Nguồn: TranslateMedia)

Phân tích cảm nhận là quá trình nghiên cứu về cách khách hàng cảm nhận về một thương hiệu, công ty hay sản phẩm dựa trên các số liệu trên mạng xã hội. Phân tích cảm nhận thường bao gồm việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên hoặc các phương pháp tính toán khác để xác định thái độ có trong một thông điệp truyền thông xã hội. Các nền tảng phân tích phân loại tình cảm theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ: một số người sử dụng cách phân loại theo cực (tích cực hoặc tiêu cực), trong khi những người khác thì sắp xếp các thông điệp theo cảm xúc hoặc giọng điệu (hài lòng / biết ơn, sợ hãi / không thoải mái, v.v.).

Share of voice

SOV là phép đo mức độ một thương hiệu được đề cập đến trên mạng xã hội khi so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Nó thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm trên tổng số đề cập trong một ngành hoặc trong một nhóm các đối thủ cạnh tranh được xác định.

Social customer service (Dịch vụ khách hàng trên mạng xã hội)

Social customer service (Dịch vụ khách hàng trên mạng xã hội)(Nguồn: B2B Marketing)

Dịch vụ khách hàng trên mạng xã hội là khi một công ty sử dụng các kênh xã hội để cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho khách hàng. Các công ty lớn hơn thường có một công cụ xử lý xã hội riêng cho các vấn đề hỗ trợ khách hàng.

Social inbox

Social inbox là màn hình để đọc và trả lời tin nhắn trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội, như inbox.

Social Listening

Social listening bắt đầu bằng việc tìm kiếm và đánh giá những gì đang được nói về một công ty, chủ đề, thương hiệu hoặc ai đó trên các kênh truyền thông xã hội. Sau đó, các nhóm làm việc trên mạng xã hội sẽ thực hiện hành động dựa trên những phân tích đã chỉ ra. Hành động có thể đơn giản như việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, hay quan trọng hơn là sửa đổi chiến lược thương hiệu.

Social Listening
(Nguồn: Medium)

Social media management (Quản lý truyền thông xã hội)

Quản lý truyền thông xã hội liên quan đến việc quản lý các tài khoản xã hội, thu hút khán giả và đo lường kết quả kinh doanh của các hoạt động truyền thông trên mạng xã hội. Quản lý mạng xã hội hiệu quả được triển khai ở quy mô giữa các phòng ban và khu vực cho phép mọi người trong một tổ chức hợp tác với nhau và đạt được kết quả có thể đo lường được trên mạng xã hội.

>> Xem thêm: Social Media là gì

Social media management platform (Nền tảng quản lý truyền thông xã hội)

Nền tảng quản lý phương tiện truyền thông xã hội là một công cụ an toàn, có thể mở rộng giúp các doanh nghiệp quản lý nhiều tài khoản truyền thông xã hội trên khắp các bộ phận và thiết bị. Các nền tảng quan hệ xã hội được sử dụng để theo dõi, đăng tải và theo dõi các trang mạng xã hội và giúp quản lý mọi thứ từ dịch vụ khách hàng đến việc tạo khách hàng tiềm năng.

Social media marketing (Tiếp thị truyền thông mạng xã hội)

Tiếp thị truyền thông mạng xã hội là việc sử dụng mạng xã hội để tăng độ nhận diện thương hiệu, xác định đối tượng mục tiêu, tạo khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ thân thiết, có giá trị với khách hàng. Tiếp thị truyền thông mạng xã hội nên là một phần của chiến lược trên mạng xã hội lớn hơn bao, trong đó gồm dịch vụ khách hàng trên mạng xã hội, quản lý cộng đồng và các hoạt động bán hàng trên mạng xã hội.

Social media monitoring (Giám sát truyền thông xã hội)

Giám sát truyền thông xã hội tương tự như Social Listening ở chỗ nó nói về việc theo dõi những gì mọi người đang nói về một thương hiệu trên mạng xã hội. Tuy nhiên, trong khi Social Listening liên quan đến phân tích và hành động, social monitoring chủ yếu liên quan đến việc tìm kiếm và thu thập dữ liệu.

Social media ROI

Social media ROI(Nguồn: startupnations)

Social media ROI (lợi tức đầu tư) là thước đo số tiền bạn kiếm được từ thời gian, tiền bạc và công sức bạn bỏ ra cho chiến lược truyền thông trên mạng xã hội của mình. Đó là một cách đánh giá chiến lược nào mang lại giá trị cao nhất và mảng nào trong chiến lược của bạn không mang lại đủ lợi nhuận.

Social selling

Social selling là phương thức sử dụng các công cụ xã hội để tìm kiếm khách hàng tiềm năng, kết nối với khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng các mối quan hệ kinh doanh.

Snap

Snap là công ty sở hữu Snapchat, ứng dụng nhắn tin bằng hình ảnh và video được ra mắt vào năm 2011. Mỗi bài đăng trên Snapchat cũng được gọi là Snap. Người dùng có thể thêm bộ lọc, văn bản, hình vẽ hoặc biểu tượng cảm xúc vào nội dung của mình trước khi gửi. Tin nhắn trực tiếp chỉ tồn tại tối đa 10 giây trước khi chúng biến mất vĩnh viễn và bị xóa khỏi máy chủ của công ty. Snap Stories cho phép người dùng chia sẻ Snaps có thể phát lại trong tối đa 24 giờ.

(Nguồn: startupnations)

Spam

Spam (hay còn gọi là Thư rác) là nội dung không cần thiết, không mong muốn hoặc lặp đi lặp lại làm tắc nghẽn hộp thư đến và newfeed của bạn. Thuật ngữ spam đã được sử dụng để chỉ các tin nhắn rác kể từ những ngày đầu tiên xuất hiện Internet.

Sponsore post (Bài viết được tài trợ)

Sponsore post (Bài viết được tài trợ)(Nguồn: CCO Media)

Các bài đăng được tài trợ là các bài đăng trên mạng xã hội trong đó một người có tầm ảnh hưởng hoặc người nổi tiếng quảng cáo cho một thương hiệu hoặc sản phẩm mà họ đã được trả tiền để làm vậy. Những bài đăng này phải được xác định là quảng cáo bằng cách sử dụng hashtag như #ad hoặc #sponsored.

Sticker (Nhãn dán)

Nhãn dán là một tính năng trong các định dạng Stories của Snapchat và Instagram. Chúng cho phép người dùng thêm thông tin bổ sung vào bài đăng, như hashtag hoặc vị trí. Một số nhãn dán cung cấp các tính năng tương tác như câu hỏi và thăm dò ý kiến.

Stories

Stories là dạng nội dung ngắn hạn trên Facebook, Instagram hoặc Snapchat, biến mất chỉ sau 24 giờ.

- T -

Tag (Gắn thẻ)

Tag là một từ khóa được thêm vào một bài đăng trên mạng xã hội để phân loại nội dung. Bạn cũng có thể tag ai đó trong một bài đăng hoặc ảnh, điều này tạo ra một liên kết đến profile của bạn, đồng thời liên kết họ với nội dung. Người dùng có tùy chọn xóa các tag không mong muốn khỏi profile của họ.

Targeting (Nhắm mục tiêu)

Targeting ám chỉ việc chọn đối tượng khách hàng cụ thể cho quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tối đa hóa tỷ lệ chuyển đổi. Mạng xã hội cung cấp nhiều tùy chọn nhắm mục tiêu khác nhau dựa trên các yếu tố như nhân khẩu học, vị trí và sở thích.

Thread

Thread (Chủ đề) là một chuỗi các thông điệp tạo nên một cuộc trò chuyện. Chủ đề bắt đầu với một tin nhắn ban đầu và sau đó tiếp tục như một loạt các phản hồi hoặc bình luận. Việc tạo chủ đề là rất cần thiết trong hầu hết các hình thức giao tiếp trực tuyến, bao gồm cả trên mạng xã hội hay email.

Throwback Thursday (#TBT)

Throwback Thursday (#TBT)(Nguồn: Internet)

Throwback Thursday (#TBT) là một hashtag được sử dụng để chia sẻ ảnh cũ trên các trang mạng xã hội, tiêu biểu là Facebook, Instagram và Twitter.

Trending (Xu hướng)

Một chủ đề hay một hashtag “trending” nghĩa là chúng được coi là phổ biến trên mạng xã hội tại một thời điểm nhất định. Khái niệm “trending” bắt đầu nổi lên trên Twitter và từ đó đã được các mạng xã hội khác áp dụng. Các xu hướng mà bạn thấy trên Twitter và Facebook phụ thuộc vào vị trí của bạn, người bạn theo dõi và nội dung bạn thích.

Troll

Thuật ngữ này ám chỉ một người dùng mạng xã hội cố tình đăng những lời xúc phạm hoặc gây phiền nhiễu với mục đích duy nhất là khiêu khích những người dùng khác.

Tweet

Một Tweet là một bài đăng Twitter. Tweets được giới hạn ở 280 ký tự và có thể bao gồm ảnh, video và liên kết. Chúng luôn được đặt mặc định ở chế độ công khai.

- U -

Unfollow (Hủy theo dõi)

Unfollow (Hủy theo dõi)(Nguồn: Plus24h)

Hủy theo dõi ai đó nghĩa là bạn phải hủy đăng ký khỏi tài khoản xã hội của họ. Nếu bạn muốn duy trì kết nối xã hội nhưng không muốn xem bài đăng của họ, bạn có thể chọn tính năng Mute.

URL

URL là viết tắt của Bộ định vị tài nguyên thống nhất (Uniform Resource Locator). Nó có nghĩa là địa chỉ của một trang web hoặc tài nguyên khác trên Internet. URL có thể chứa mã được gọi là UTM giúp theo dõi và phân tích dữ liệu.

URL shortener (Trình rút ngắn URL)

Công cụ rút ngắn URL là một công cụ rút ngắn một URL dài thành định dạng ngắn hơn (và thân thiện với mạng xã hội hơn). Một số công cụ rút ngắn URL cũng có thể cung cấp khả năng theo dõi liên kết, cho phép doanh nghiệp đo lường số lần nhấp từ mạng xã hội và chuyển đổi thuộc tính trang web sang tin nhắn xã hội riêng lẻ.

UGC (Nội dung do người dùng tạo)

UGC (Nội dung do người dùng tạo)
(Nguồn: GetApp Lab)

UGC là nội dung được tạo ra bởi chính những người dùng trên mạng xã hội, chứ không phải thương hiệu. Các thương hiệu thu thập nội dung đó thông qua các cuộc thi, hashtag của thương hiệu hoặc đơn giản là tiếp cận để xin phép sử dụng. Khi các thương hiệu chia sẻ lại nội dung đó với những người theo dõi của họ, tức là họ đã sử dụng UGC.

Nội dung do người dùng tạo có thể giúp tăng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng bằng cách cho phép các doanh nghiệp khai thác những thông điệp tích cực và năng lượng sáng tạo của khách hàng.

- V -

Vanity metrics

Vanity Metrics là một mục phân tích có thể được đo lường nhưng không phải là dấu hiệu của lợi tức đầu tư thực sự. Chúng là những chỉ số giúp "đánh bóng" bộ mặt thương hiệu trên mạng xã hội. Nó ám chỉ số lượng người theo dõi, lượt thích hoặc bình luận. Các số liệu này được bối cảnh hóa tốt nhất bằng các con số cụ thể hơn, chẳng hạn như tỷ lệ nhấp hoặc chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.

Vanity URL

Vanity URL là một địa chỉ web được gắn nhãn cho mục đích marketing. Vanity URL thay thế các định dạng URL đã được rút ngắn khá phổ biến, bằng một cái gì đó liên quan đến thương hiệu của doanh nghiệp. Ví dụ: Vanity URL của New York Times là nyti.ms.

Verified (được xác minh)

Để được xác minh trên mạng xã hội có nghĩa là bạn đã chứng minh danh tính của mình với nhà cung cấp nền tảng xã hội đó và đã nhận được nhãn xác minh, thường là dưới dạng dấu tích xanh. Điều này thường được dành riêng cho các thương hiệu, nhà báo và các nhân vật nổi tiếng khác như một cách để ngăn chặn gian lận và bảo vệ tính toàn vẹn của người hoặc tổ chức đằng sau tài khoản.

Viral (lan truyền)

Để có một bài đăng có tính viral trên mạng xã hội thì bài đăng đó của bạn phải đạt được độ tương tác cao đến ấn tượng. Số lượng chia sẻ cao là dấu hiệu rõ ràng nhất về một bài đăng viral, vì bài đăng của bạn được lan truyền trên internet như một loại virus.

VR (Công nghệ Thực tế ảo)

Công nghệ thực tế ảo khiến người dùng đắm chìm trong một trải nghiệm mà tưởng như những gì họ đang làm hoặc đang cảm nhận là thật. Tai nghe VR là một cách phổ biến giúp bạn tương tác với thực tế ảo.

VR (Công nghệ Thực tế ảo)
(Nguồn: The Burn-In)

Vlogging

Vlogging là sự kết hợp của từ “video” “blogging”, có nghĩa là bạn phải tạo và đăng một nội dung dưới dạng “video blog”. Người làm vlog thường được biết đến là một vlogger.

- W -

Webinars

Webinars(Nguồn: Search engine land)

Webinar là sự kết hợp của từ “web” “seminar”. Webinar là một chương trình phát sóng trực tuyến của một bài thuyết trình nhằm mục đích giáo dục hoặc cung cấp tin tức. Webinar cho phép người dùng xem thuyết trình từ máy tính hoặc thiết bị khác của họ và người nghe thường tương tác trực tiếp với người thuyết trình hoặc người tham dự khác thông qua trò chuyện hoặc video.

- X -

- Y -

- Z -

Tạm kết

Trong bối cảnh mà Digital Marketing ngày một phát triển như hiện nay, việc xuất hiện ngày càng nhiều càng thuật ngữ mới là không thể tránh khỏi. Vì vậy, đối với nhiều marketers mới chập chững bước vào ngành, việc hiểu và nắm bắt rõ các thuật ngữ phổ biến trên mạng xã hội là điều vô cùng cần thiết. Và chắc chắn, danh sách này sẽ còn được cập nhật thêm rất nhiều sau này.

Tô Linh - MarketingAI

Theo Blog.hootsuite.com

Đánh giá của bạn

Bình luận của bạn

Bạn cần đăng nhập để thực hiện chức năng này!

Bình luận không đăng nhập

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.